một cách thờ ơ
/ˈnɒnʃələntli//ˌnɑːnʃəˈlɑːntli/"Nonchalantly" originates from the French phrase "ne...chalant," meaning "not caring." It was first used in English in the early 1800s, combining the negative prefix "non-" with the French adjective "chalant," which means "caring" or "concerned." The word's journey from French to English reflects the influence of French culture and language on English during that period. It describes a state of indifference or lack of concern, often accompanied by a relaxed demeanor.
Sarah thản nhiên ném chìa khóa lên quầy khi bước vào phòng, như thể cô không quan tâm chúng rơi ở đâu.
Người nhạc sĩ chơi đàn guitar một cách thản nhiên, dễ dàng, trái ngược hẳn với nhiều năm luyện tập và cống hiến để thành thạo nhạc cụ này.
Vị CEO đã trình bày một cách thản nhiên, như thể ông chỉ đang chia sẻ một số sự kiện quan trọng chứ không phải đang chủ trì một cuộc họp có thể quyết định số phận của công ty.
Vận động viên này đã về đích một cách thản nhiên, như thể anh ta đã chiến thắng hàng trăm cuộc đua trước đó và biết rằng sẽ còn những cuộc đua khác sau cuộc đua này.
Người họa sĩ đã vẽ bức tranh này một cách vô tư, như thể ông có thể vẽ được kiệt tác đó ngay cả khi nhắm mắt.
Nghệ sĩ hài này kể chuyện cười một cách thản nhiên, như thể việc khiến mọi người cười dễ như hít thở vậy.
Người đầu bếp chuẩn bị bữa ăn một cách thản nhiên, như thể anh ta sinh ra đã có chiếc tạp dề bạc trên tay.
Người vũ công thực hiện các động tác một cách vô tư, như thể mỗi bước nhảy và xoay người chỉ đơn giản là sự mở rộng của bản thể cô.
Tác giả đã viết những dòng chữ này một cách vô tư, như thể đang quăng một sợi dây thừng quanh sự thật và dễ dàng kéo nó lại.
Diễn giả trình bày lập luận của mình một cách thản nhiên, như thể gánh nặng của thế giới đã được chuyển một cách dễ dàng vào vòng tay cô ấy.