Definition of flashbulb

flashbulbnoun

bóng đèn flash

/ˈflæʃbʌlb//ˈflæʃbʌlb/

The word "flashbulb" originated in the early 1930s, when photographers were experimenting with quick-burning devices to replace the slow-acting chemical powder bulbs they had been using in their cameras. The first modern flash bulbs, created by the British company Ultraviennell, consisted of a glass capsule filled with chemicals that would burst into a sudden, intense light when broken by a mechanical device attached to the camera. This new technology revolutionized photography by allowing for faster shutter speeds and more versatile lighting conditions, making it possible to capture candid and action-oriented shots that were previously difficult or impossible to achieve. The term "flashbulb" stuck, becoming a common term for these rapidly burning devices and the instantaneous illumination they provided.

namespace
Example:
  • Each time John sees a childhood photo, the flashbulb of the memory pops immediately, bringing back the sights, sounds, and emotions of that moment.

    Mỗi lần John nhìn thấy một bức ảnh thời thơ ấu, ký ức lại lóe lên ngay lập tức, gợi lại hình ảnh, âm thanh và cảm xúc của khoảnh khắc đó.

  • The actress couldn't help a giggle during the movie's most dramatic scene, but the camera's flashbulb caught it all, making the blooper memorable for the audience.

    Nữ diễn viên không thể nhịn được cười trong cảnh quay ấn tượng nhất của bộ phim, nhưng đèn flash của máy quay đã bắt trọn được toàn bộ, khiến cho cảnh quay hỏng này trở thành khoảnh khắc đáng nhớ đối với khán giả.

  • Lisa's face lit up like a flashbulb when she saw her long-lost friend after 20 years, the joy of the reunion evident in her eyes.

    Gương mặt Lisa sáng bừng như đèn flash khi cô nhìn thấy người bạn thất lạc lâu năm sau 20 năm, niềm vui đoàn tụ hiện rõ trong mắt cô.

  • The bulb's blinding flash caught both the designer's and model's expressions, freezing the glamourous moment in time.

    Ánh đèn flash chói lóa của bóng đèn đã bắt trọn biểu cảm của cả nhà thiết kế và người mẫu, lưu giữ khoảnh khắc quyến rũ đó.

  • The flashbulb went off so quickly that the tourists didn't even realize the President had passed them by.

    Đèn flash bật sáng nhanh đến nỗi khách du lịch thậm chí còn không nhận ra Tổng thống đã đi ngang qua họ.

  • The sound of the flashbulb distracted the performers, causing their dance movements to falter in the spotlight.

    Tiếng đèn flash làm mất tập trung của người biểu diễn, khiến cho các động tác nhảy của họ bị chệch hướng dưới ánh đèn sân khấu.

  • The flashbulb's sharp light burned a particular instant into Beth's memory, reminding her of the special moment every time she saw the photo.

    Ánh sáng sắc nét của đèn flash đã ghi lại khoảnh khắc đặc biệt trong ký ức của Beth, nhắc nhở cô về khoảnh khắc đặc biệt đó mỗi khi cô nhìn thấy bức ảnh.

  • The flashbulb promised not only to capture the first kiss of the happy couple but also their every emotion, frozen for eternity.

    Đèn flash không chỉ ghi lại nụ hôn đầu tiên của cặp đôi hạnh phúc mà còn ghi lại mọi cảm xúc của họ, được lưu giữ mãi mãi.

  • When the flashbulb revealed the chaos of the cake's smash, the partygoers couldn't help but laugh, making the moment a memorable one.

    Khi ánh đèn flash hé lộ cảnh hỗn loạn khi chiếc bánh bị đập vỡ, những người dự tiệc không thể nhịn được cười, khiến khoảnh khắc đó trở thành một kỷ niệm đáng nhớ.

  • The flashbulb stopped time and ensured that the award-winning speech would be forever remembered in every detail.

    Đèn flash đã dừng thời gian lại và đảm bảo rằng bài phát biểu đoạt giải sẽ được ghi nhớ mãi mãi đến từng chi tiết.