cố định
/ˈfɪksɪdli//ˈfɪksɪdli/"Fixedly" comes from the Old English word "fæst," meaning "firm" or "secure." Over time, it evolved into the Middle English word "fast," which still holds that meaning. "Fixedly" combines "fast" with the suffix "-ly," indicating manner or state. Therefore, "fixedly" signifies a state of being firm, unwavering, or unmoving. It suggests an intense and focused gaze or a resolute stance.
Người nghệ sĩ chăm chú nhìn vào bức tranh với ánh mắt chăm chú, đắm chìm vào quá trình sáng tạo.
Thám tử chăm chú nhìn vào hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến thủ phạm.
Vận động viên tập trung nhìn vào vạch đích, quyết tâm vượt qua nó đầu tiên bất kể khoảng cách bao xa.
Người nhạc sĩ tập trung sự chú ý của mình vào những dây đàn trong khi anh khéo léo gảy đàn guitar.
Cô học giả chăm chú nghiên cứu sách giáo khoa, quyết tâm nắm vững kiến thức trước kỳ thi cuối kỳ.
Lữ khách chăm chú nhìn về phía chân trời xa xa, chiêm ngưỡng vẻ đẹp của con đường rộng mở trước mặt.
Người họa sĩ đứng trước bức tranh và chăm chú suy nghĩ về bước đi tiếp theo của mình trong kiệt tác đang hoàn thiện.
Cậu học sinh chăm chú làm bài thi, trả lời từng câu hỏi một với sự tập trung cao độ.
Nghệ sĩ thử nghiệm với nhiều bảng màu, chăm chú nhìn vào tác phẩm của mình khi hoàn thiện những nét cuối cùng.
Nhà vũ trụ học nhìn chằm chằm qua kính viễn vọng, theo đuổi những bí mật của vũ trụ đang chờ đợi ông phía bên kia bầu trời đêm.