Definition of staunchly

staunchlyadverb

kiên quyết

/ˈstɔːntʃli//ˈstɔːntʃli/

The word "staunchly" has its origins in the 14th century. It comes from the Old English words "stanh" meaning "strong" and "lic" meaning "ly". Initially, the word "staunchly" referred to something that was strong or solid. Over time, its meaning evolved to convey a sense of firmness, steadfastness, and unwavering support. In the 16th century, the word "staunchly" began to be used to describe something that was resolute, determined, or unwavering in its stance or opinion. Today, "staunchly" is often used to describe someone who holds a strong and unshakeable belief or position. For example, "She staunchly defended her decision to pursue a career in the arts." The word "staunchly" is often paired with other words like "opposed", "defended", or "believed", to emphasize the strength and conviction behind a particular opinion or action.

Summary
typephó từ
meaningkín, khít
meaningđáng tin cậy, trunh thành
meaningvững chắc, chắc chắn
namespace
Example:
  • The loyal supporters of the candidate staunchly defended his actions, even in the face of overwhelming criticism.

    Những người ủng hộ trung thành của ứng cử viên đã kiên quyết bảo vệ hành động của ông, ngay cả khi phải đối mặt với nhiều lời chỉ trích.

  • The police officers staunchly defended their decision to use force, insisting that it was necessary to prevent a greater threat.

    Các sĩ quan cảnh sát kiên quyết bảo vệ quyết định sử dụng vũ lực của mình, nhấn mạnh rằng điều đó là cần thiết để ngăn chặn mối đe dọa lớn hơn.

  • The human rights activists staunchly opposed the government's proposed legislation, arguing that it violated basic civil liberties.

    Các nhà hoạt động nhân quyền kiên quyết phản đối dự luật do chính phủ đề xuất, với lý do nó vi phạm các quyền tự do cơ bản của công dân.

  • The athlete staunchly denied any accusations of doping, stating that she has always followed the rules and competed fairly.

    Vận động viên này kiên quyết phủ nhận mọi cáo buộc sử dụng doping, tuyên bố rằng cô luôn tuân thủ các quy tắc và thi đấu công bằng.

  • The friends staunchly defended their decision to stand by their loved one, even as others deserted them during a difficult time.

    Những người bạn kiên quyết bảo vệ quyết định ở bên người mình yêu, ngay cả khi những người khác bỏ rơi họ trong thời điểm khó khăn.

  • The advocacy group staunchly campaigned for environmental policies, insisting that it was critical to sustain the planet for future generations.

    Nhóm vận động này đã kiên trì vận động các chính sách về môi trường, nhấn mạnh rằng việc duy trì hành tinh cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.

  • The firefighters staunchly battled the raging inferno, putting their own safety at risk to save others.

    Những người lính cứu hỏa đã kiên cường chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, bất chấp sự an toàn của bản thân để cứu người khác.

  • The judge staunchly upheld the law, refusing to bow to pressure from outside sources and maintaining a fair and impartial ruling.

    Vị thẩm phán kiên quyết duy trì luật pháp, từ chối khuất phục trước áp lực từ bên ngoài và duy trì phán quyết công bằng và vô tư.

  • The scientist staunchly defended the scientific method, rejecting any attempts to substitute subjective beliefs for empirical evidence.

    Nhà khoa học kiên quyết bảo vệ phương pháp khoa học, bác bỏ mọi nỗ lực thay thế bằng chứng thực nghiệm bằng niềm tin chủ quan.

  • The pet owner staunchly defended their furry companion, insisting that the animal was not at fault and deserved to be treated with kindness and compassion.

    Người chủ vật nuôi kiên quyết bảo vệ người bạn lông lá của mình, khẳng định rằng con vật không có lỗi và xứng đáng được đối xử tử tế và nhân ái.