vững chắc, kiên quyết
/ˈfəːmli/The word "firmly" stems from the Old English word "fæst," meaning "fast" or "fixed." It transitioned into "firm" by the 14th century and further evolved into "firmly" to express the adverbial form, signifying a state of being securely fixed, unwavering, or resolutely. This evolution reflects the word's history of describing something that is strong and resistant to movement or change, mirroring the metaphorical use of "firmly" to describe steadfastness in action or belief.
Cô nắm chặt tay vịn khi bước xuống cầu thang.
Giáo viên thực hiện nghiêm ngặt các quy định mới của lớp học.
Vận động viên đứng vững chân trước khi nhảy tới đón bóng.
Chiếc cốc hút dính chặt vào cửa sổ khi cô cố gắng tháo nó ra.
Bàn đạp phanh của xe có cảm giác khá cứng khi anh giảm tốc độ.
Kiến trúc sư đã trình bày khái niệm thiết kế của mình một cách chắc chắn, nhấn mạnh vào tính hiệu quả của nó.
Đầu bếp khéo léo vắt chanh lên cá, giữ chặt nước cốt chanh.
Người lính đứng nghiêm, mắt nhìn chằm chằm vào viên sĩ quan đang tiến đến.
Những ngón tay của người nhạc công ấn mạnh xuống dây đàn, tạo nên một giai điệu ấn tượng.
Người viết tự tin đặt bút lên giấy, bắt đầu công việc của mình một cách chắc chắn.