the flames, light and heat, and often smoke, that are produced when something burns
ngọn lửa, ánh sáng và nhiệt, và thường là khói, sinh ra khi vật gì đó cháy
- Most animals are afraid of fire.
Hầu hết các loài động vật đều sợ lửa.
- When did people start to cook with fire?
Người ta bắt đầu nấu ăn bằng lửa từ khi nào?
- The sky was filled with fire and smoke.
Bầu trời tràn ngập lửa và khói.
- She takes the theme of the four elements: earth, air, fire and water.
Cô lấy chủ đề về bốn yếu tố: đất, không khí, lửa và nước.
- The sun is a ball of fire.
Mặt trời là một quả cầu lửa.
- a column of fire
một cột lửa
- Things changed forever when our early ancestors discovered fire.
Mọi thứ đã thay đổi mãi mãi khi tổ tiên đầu tiên của chúng ta phát hiện ra lửa.
flames that are out of control and destroy buildings, trees, etc.
ngọn lửa ngoài tầm kiểm soát và phá hủy các tòa nhà, cây cối, v.v.
- Several youths had set fire to the police car (= had made it start burning).
Một số thanh niên đã đốt xe cảnh sát (= đã làm cho nó bắt đầu cháy).
- The car was on fire.
Chiếc xe đã bốc cháy.
- A candle had set the curtains on fire.
Một ngọn nến đã làm cháy rèm cửa.
- These thatched roofs frequently catch fire (= start to burn).
Những mái tranh này thường xuyên bắt lửa (= bắt đầu cháy).
- Forest fires raged all over Australia.
Cháy rừng hoành hành khắp Australia.
- Five people died in a house fire.
Năm người chết trong vụ cháy nhà.
- Fires were breaking out everywhere.
Lửa bùng lên khắp nơi.
- A fire had started in the kitchen.
Một ngọn lửa đã bắt đầu trong nhà bếp.
- He was accused of deliberately starting a fire.
Anh ta bị buộc tội cố tình gây hỏa hoạn.
- Fire can spread very quickly.
Lửa có thể lan rất nhanh.
- The fire burned for three days before it was finally contained.
Ngọn lửa cháy suốt ba ngày mới được khống chế.
- The warehouse was destroyed by fire.
Kho hàng bị lửa thiêu rụi.
- It took two hours to put out the fire (= stop it burning).
Phải mất hai giờ để dập lửa (= ngừng cháy).
- Fire crews arrived and began to fight the flames.
Đội cứu hỏa đã có mặt và bắt đầu dập lửa.
- We have to comply with fire safety regulations.
Chúng ta phải tuân thủ các quy định về an toàn cháy nổ.
- It took several days to bring the forest fires under control.
Phải mất vài ngày đám cháy rừng mới được kiểm soát.
- The sprinkler system came on and doused the fire.
Hệ thống phun nước đã hoạt động và dập tắt đám cháy.
- The fire licked the roof of the house.
Ngọn lửa liếm vào mái nhà.
- The fire gutted the building, leaving just a charred shell.
Ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà, chỉ để lại lớp vỏ cháy đen.
- the ruins of an old factory, gutted by fire
tàn tích của một nhà máy cũ bị thiêu rụi bởi hỏa hoạn
- The fire had spread to the east wing of the house.
Ngọn lửa đã lan sang cánh phía đông của ngôi nhà.
- Fire engulfed the building.
Lửa nhấn chìm tòa nhà.
- Fire ripped through the tower block.
Lửa bùng cháy dữ dội khắp tòa nhà chung cư.
- In 1925 a disastrous fire swept through the museum.
Năm 1925, một trận hỏa hoạn thảm khốc đã quét qua bảo tàng.
- The entire village was consumed by fire.
Toàn bộ ngôi làng bị lửa thiêu rụi.
- The factory was destroyed in a fire started by arsonists.
Nhà máy đã bị phá hủy trong một vụ hỏa hoạn do những kẻ đốt phá gây ra.
- Investigators are trying to establish the cause of the fire.
Các nhà điều tra đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.
- The building suffered extensive fire damage.
Tòa nhà bị thiệt hại do hỏa hoạn trên diện rộng.
- Strong winds fanned the fire.
Gió mạnh làm ngọn lửa bùng phát dữ dội hơn.
- Someone had set fire to her car.
Ai đó đã đốt xe của cô ấy.
- In 2017, the fire season started with a huge fire in New Mexico.
Năm 2017, mùa cháy rừng bắt đầu bằng vụ cháy lớn ở New Mexico.
- Firefighters battled the fire for several hours.
Lính cứu hỏa chiến đấu với ngọn lửa trong nhiều giờ.
- He joined the crowds of men and women fighting the fire.
Anh tham gia vào đám đông đàn ông và phụ nữ đang chữa cháy.
- Groups of rioters attacked and set the police headquarters on fire.
Các nhóm bạo loạn đã tấn công và đốt trụ sở cảnh sát.
- A missile ignited a fire that burned for three days.
Một tên lửa đã đốt cháy ngọn lửa suốt ba ngày.
- A lantern was knocked over and the barn caught fire.
Một chiếc đèn lồng bị đổ và nhà kho bốc cháy.
- A fire broke out in the mail room.
Một đám cháy bùng phát ở phòng thư.
- Fire erupted in the laundry room.
Lửa bùng phát ở phòng giặt.
- Foam-filled couches are a serious fire hazard.
Ghế dài chứa đầy bọt là nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng.
- fire code violations
vi phạm quy định phòng cháy chữa cháy
- legislation related to fire safety
pháp luật liên quan đến an toàn cháy nổ
- We had to evacuate the building for a fire drill.
Chúng tôi phải sơ tán tòa nhà để diễn tập cứu hỏa.
- information about fire prevention
thông tin về phòng chống cháy nổ
Related words and phrases