nóng
/ˈhiːtə(r)//ˈhiːtər/The word "heater" comes from the verb "to heat," which ultimately derives from the Old English word "hāt," meaning "hot." The word "heater" first appeared in the 18th century, initially referring to devices used for heating, such as stoves and fireplaces. Its meaning broadened over time to encompass any object that generates heat, including weapons like guns and even people who are skilled at a particular activity.
Căn phòng có vẻ lạnh nên tôi bật lò sưởi để làm ấm.
Tôi cắm điện cho máy sưởi di động và hướng nó về phía cửa sổ có gió lùa để ngăn không khí lạnh tràn vào.
Hệ thống sưởi trong xe dường như không hoạt động, và tôi run rẩy suốt buổi sáng mùa đông khi đi làm.
Lò sưởi trong tòa nhà văn phòng của tôi có vẻ quá mạnh, khiến mồ hôi túa ra trên trán tôi.
Bà tôi luôn bật lò sưởi ở mức cao bất chấp cái nóng mùa hè để chống lại tình trạng cứng khớp do tuổi tác.
Hệ thống sưởi của căn hộ bị trục trặc, khiến những người thuê nhà phải quấn mình trong chăn và áo khoác phồng để chống chọi với những cơn gió lạnh buốt.
Lúc đó là tháng 12, nhưng tôi vẫn mở cửa sổ để không khí trong lành tràn vào thay vì phải dựa vào chiếc lò sưởi bị hỏng.
Hệ thống sưởi trong khoang máy bay bị trục trặc, khiến hành khách phải chịu đựng cơn lạnh cóng cho đến khi đội bảo trì sửa xong.
Chuyến cắm trại thật kinh khủng khi tôi phải co ro quanh chiếc máy sưởi di động, cố gắng chống lại chứng hạ thân nhiệt.
Tiếng quạt sưởi kêu lạch cạch ồn ào ở phía sau khi tôi chìm vào giấc ngủ, háo hức chờ hơi ấm để có một đêm ngon giấc.