cháy rừng
/ˈwaɪldfaɪə(r)//ˈwaɪldfaɪər/The word "wildfire" has its roots in Old English. In the 9th century, the term "wild" referred to something untamed, uncontrolled, or fierce. "Fire" was a common term for a wildfire or an uncontrolled blaze. The phrase "wild fire" likely emerged from the substance's uncontrollable nature, similar to how "wild beasts" described untamed animals. The term gained popularity and was first recorded in the 10th century. The phrase "wild fire" was often used in the context of fire spreading quickly and uncontrollably, often caused by lightning, strong winds, or human carelessness. Over time, the term "wildfire" evolved to encompass other meanings, such as an intense or passionate movement, a sudden and uncontrollable event, or even a metaphor for a powerful or unbridled force.
Đám cháy rừng hoành hành khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.
Đám cháy rừng kéo dài trong nhiều tuần và thiêu rụi hàng nghìn mẫu Anh đất.
Khói từ đám cháy rừng có thể được nhìn thấy từ cách xa nhiều dặm, khiến bầu trời chuyển sang màu cam mờ đục.
Lực lượng cứu hỏa tình nguyện đã chiến đấu không biết mệt mỏi với đám cháy rừng, làm việc suốt ngày đêm để khống chế ngọn lửa.
Đám cháy rừng đã buộc hàng trăm gia đình phải sơ tán khỏi nhà, khiến họ mất nhà cửa và không có những nhu cầu cơ bản.
Đám cháy rừng trở nên dữ dội hơn do thời tiết khô và gió, khiến việc kiểm soát trở nên gần như không thể.
Đám cháy rừng dữ dội đến mức làm tan chảy cả các cột kim loại của đường dây điện, gây thêm thiệt hại cho khu vực.
Đám cháy rừng đã để lại dấu vết tàn phá phía sau, phá hủy nhà cửa, xe cộ và cây cối.
Đám cháy rừng không chỉ đe dọa đến môi trường mà còn đe dọa đến sự an toàn của người dân vì nó có thể dễ dàng lan sang các khu vực đông dân cư.
Vụ cháy rừng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc chuẩn bị ứng phó với thảm họa thiên nhiên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa cháy rừng ngay từ đầu.