Definition of finder

findernoun

người tìm kiếm

/ˈfaɪndə(r)//ˈfaɪndər/

The word "finder" has its roots in Old English and Middle English. The term "finder" can be traced back to the 9th century, where it was used to describe someone who finds or discovers something, often lost or misplaced. The word is derived from the Old English words "findian," meaning "to find," and "ende," meaning "purpose" or "intention." In Middle English (circa 1100-1500), the word "finder" emerged as a noun, meaning "one who finds or discovers." Over time, the word has evolved to encompass a range of meanings, including someone who locates or identifies something, often in a professional or technical context, such as a genealogist or a detective. Today, the word "finder" is commonly used in various fields, including technology, law enforcement, and exploration.

Summary
type danh từ
meaningngười tìm ra, người tìm thấy
meaning(kỹ thuật) bộ tìm
typeDefault_cw
meaning(máy tính) bộ tìm
namespace
Example:
  • When I lost my keys this morning, I spent hours searching, but I couldn't find them anywhere. Thankfully, I finally stumbled upon my trusty key finder and was able to locate them.

    Khi tôi làm mất chìa khóa sáng nay, tôi đã dành nhiều giờ để tìm kiếm nhưng không thể tìm thấy chúng ở đâu cả. May mắn thay, cuối cùng tôi đã tìm thấy công cụ tìm chìa khóa đáng tin cậy của mình và có thể tìm thấy chúng.

  • The detective spent the entire afternoon wandering around the crime scene with his trusty metal detector, hoping to find any clues that might lead him to the culprit.

    Thám tử đã dành toàn bộ buổi chiều lang thang quanh hiện trường vụ án với máy dò kim loại đáng tin cậy của mình, hy vọng tìm thấy bất kỳ manh mối nào có thể dẫn anh ta đến thủ phạm.

  • After attempting to find a parking space for what felt like an eternity, I finally stumbled upon a spot right in front of my destination.

    Sau khi cố gắng tìm chỗ đậu xe trong khoảng thời gian tưởng như vô tận, cuối cùng tôi cũng tìm thấy một chỗ đậu xe ngay trước điểm đến của mình.

  • While on a nature hike, I discovered a small pond filled with tadpoles using my handy dandy frog finder.

    Trong một chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên, tôi đã phát hiện ra một cái ao nhỏ chứa đầy nòng nọc bằng máy dò ếch tiện dụng của mình.

  • I have a hard time finding certain elements on the periodic table, but thankfully my numbered periodic table finder makes the task effortless.

    Tôi gặp khó khăn khi tìm một số nguyên tố nhất định trên bảng tuần hoàn, nhưng may mắn thay, công cụ tìm bảng tuần hoàn được đánh số giúp tôi thực hiện nhiệm vụ này dễ dàng.

  • In our treasure hunt, we used our GPS finders to navigate through the jungle and eventually found the hidden treasure.

    Trong cuộc săn tìm kho báu, chúng tôi đã sử dụng máy định vị GPS để tìm đường trong rừng và cuối cùng đã tìm thấy kho báu ẩn giấu.

  • The archeologist used his metal detector finder to locate an ancient artifact buried deep in the ground.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng máy dò kim loại để định vị một hiện vật cổ đại được chôn sâu dưới lòng đất.

  • I always have a hard time finding my car in the parking lot, but thanks to my car finder app, I am able to easily locate my vehicle every time.

    Tôi luôn gặp khó khăn khi tìm xe của mình trong bãi đậu xe, nhưng nhờ ứng dụng tìm xe, tôi có thể dễ dàng định vị được xe của mình mọi lúc.

  • After searching through dozens of fruitless sites, the explorer finally stumbled upon the lost city using his satellite finder.

    Sau khi tìm kiếm qua hàng chục địa điểm vô ích, cuối cùng nhà thám hiểm đã tình cờ tìm thấy thành phố đã mất bằng cách sử dụng máy dò vệ tinh của mình.

  • The fisherman used his fish finder to locate the perfect spot in the lake, and was soon reeling in one catch after another.

    Người đánh cá đã sử dụng máy dò cá để xác định vị trí lý tưởng trong hồ và nhanh chóng bắt được nhiều cá.

Idioms

finders keepers
(saying)anyone who finds something has a right to keep it