Definition of felon

felonnoun

tội phạm

/ˈfelən//ˈfelən/

The word "felon" has its roots in medieval Latin. In the 12th century, the Latin term "felonem" referred to a miscreant or a violator of the law. This was derived from the Latin word "felonia," which meant wickedness or crime. Over time, the term "felon" evolved to specifically denote a person guilty of a serious crime, such as murder, robbery, or treason. In modern English, a felon is defined as a person who has been convicted of a felony, a serious crime punishable by imprisonment. The term is still used in legal contexts to describe individuals who have been convicted of certain types of crimes.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chín mé
meaningngười phạm tội ác
type tính từ, (thơ ca)
meaningđộc ác, tàn ác
meaningphạm tội ác, giết người
namespace
Example:
  • The judge sentenced him to ten years in prison for his felony offense, making him a convicted felon.

    Thẩm phán đã tuyên án ông 10 năm tù vì tội nghiêm trọng của mình, khiến ông trở thành một tội phạm bị kết án.

  • Due to his felony record, he was denied housing in many apartment complexes.

    Do tiền án, ông đã bị từ chối cho thuê nhà ở nhiều khu chung cư.

  • The felon was blacklisted from many job opportunities because of his past crimes.

    Tên tội phạm này đã bị đưa vào danh sách đen của nhiều cơ hội việc làm vì những tội ác trong quá khứ.

  • His felon status prevents him from owning a firearm or ammunition.

    Tình trạng phạm tội của anh ta không cho phép anh ta sở hữu súng hoặc đạn dược.

  • The felon's civil rights, such as the right to vote and serve on juries, are also restricted.

    Các quyền công dân của tội phạm, chẳng hạn như quyền bỏ phiếu và quyền tham gia bồi thẩm đoàn, cũng bị hạn chế.

  • The felon's criminal record will remain on his permanent record, resulting in potential limitations for his future employment opportunities.

    Hồ sơ phạm tội của tên tội phạm sẽ được ghi vào hồ sơ vĩnh viễn, dẫn đến những hạn chế tiềm tàng về cơ hội việc làm trong tương lai của hắn.

  • Many cities have employment programs that give felons jobs, offering them a second chance to restart their lives.

    Nhiều thành phố có chương trình việc làm giúp người phạm tội có việc làm, cho họ cơ hội thứ hai để bắt đầu lại cuộc sống.

  • As a convicted felon, he was originally ineligible to receive financial aid for his college education, but fortunately, laws are now changing to accommodate this.

    Là một tội phạm bị kết án, ban đầu anh ta không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính cho việc học đại học, nhưng may mắn thay, luật pháp hiện nay đã thay đổi để phù hợp hơn.

  • The organization provides resources and support for felons who are working to rebuild their lives after serving their sentences.

    Tổ chức này cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho những người phạm tội đang cố gắng xây dựng lại cuộc sống sau khi chấp hành xong án phạt.

  • The felon's family is essential in providing emotional support and encouragement as he navigates his new path, free from criminal activity.

    Gia đình của tên tội phạm đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ về mặt tinh thần và động viên hắn trên con đường mới, thoát khỏi hoạt động tội phạm.