Definition of felonious

feloniousadjective

trọng tội

/fəˈləʊniəs//fəˈləʊniəs/

"Felonious" traces its roots back to the Old French word "felon," meaning "traitor" or "criminal." This word itself derives from the Latin "fellō," which referred to a "slave," "villain," or "rogue." Over time, "felon" evolved into a legal term for someone guilty of a serious crime, and "felonious" emerged to describe acts of a criminal nature. Thus, the word's history reflects a progression from general terms of social scorn to specific legal definitions.

Summary
type tính từ
meaningcó tội, phạm tội ác, đầy tội ác
meaning(pháp lý) (thuộc) tội ác
namespace
Example:
  • The police arrested the felonious thief who had been breaking into local shops for weeks.

    Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm hung bạo đã đột nhập vào các cửa hàng địa phương trong nhiều tuần.

  • The bank had been robbed in a felonious manner, with the culprit getting away with a large sum of money.

    Ngân hàng đã bị cướp một cách nghiêm trọng và thủ phạm đã trốn thoát với một số tiền lớn.

  • The criminal gang leader was charged with felonious assault after he wounded another person in a violent confrontation.

    Thủ lĩnh băng đảng tội phạm đã bị buộc tội tấn công nghiêm trọng sau khi làm bị thương một người khác trong một cuộc đối đầu bạo lực.

  • The detective was able to gather enough evidence to imprison the felonious drug dealer who had been wreaking havoc in the city.

    Thám tử đã có thể thu thập đủ bằng chứng để bắt giữ tên buôn ma túy khét tiếng đang gây náo loạn thành phố.

  • The security cameras captured footage of a felonious break-in at the popular shopping mall during the night.

    Camera an ninh đã ghi lại cảnh đột nhập trái phép vào trung tâm mua sắm nổi tiếng vào ban đêm.

  • The shoplifter was taken into custody for felonious theft, having stolen numerous items from the store.

    Kẻ trộm vặt đã bị bắt giữ vì tội trộm cắp nghiêm trọng, đã lấy cắp nhiều đồ vật trong cửa hàng.

  • The felonious arsonist was caught red-handed, lighting a fire in the urban district's busy area that has caused a considerable amount of damage.

    Kẻ đốt phá đã bị bắt quả tang khi đang đốt lửa tại khu vực đông đúc của quận thành phố, gây ra thiệt hại đáng kể.

  • The company's accounting department discovered that the CEO had committed felonious fraud by misappropriating funds from investors.

    Phòng kế toán của công ty phát hiện ra rằng CEO đã phạm tội gian lận bằng cách biển thủ tiền của các nhà đầu tư.

  • The notorious bandit was eventually caught and tried for a series of felonious offenses he had committed in different states.

    Tên cướp khét tiếng cuối cùng đã bị bắt và bị xét xử vì hàng loạt tội ác mà hắn đã phạm phải ở nhiều tiểu bang khác nhau.

  • The felonious activity in the neighborhood has forced the residents to take drastic measures to ensure their safety and well-being.

    Các hoạt động tội phạm trong khu phố đã buộc người dân phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để đảm bảo an toàn và hạnh phúc của họ.