Definition of fatuous

fatuousadjective

người xấu

/ˈfætʃuəs//ˈfætʃuəs/

The word "fatuous" has a rich history dating back to the 15th century. It originates from the Latin word "fatuus," which means "foolish" or "vacuous." The Latin term is related to the word "fatua," meaning "foolish speech" or "empty words." In Middle English, the word "fatuous" emerged as a synonym for "foolish," "silly," or "vacuous." Over time, the connotation of the word evolved to include the idea of someone or something being frivolous, insignificant, or lacking in intellectual value. Today, "fatuous" is often used to describe something that is considered silly, pointless, or meaningless, such as a frivolous argument or a vapid comment. Despite its negative connotations, "fatuous" remains a useful word for describing situations where something is deemed empty or lacking in substance.

Summary
type tính từ
meaningngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn
namespace
Example:
  • The politician's response to the crisis was fatuous and did little to address the root causes of the problem.

    Phản ứng của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng là ngớ ngẩn và không giải quyết được tận gốc rễ của vấn đề.

  • Her attempts at humor fell flat, leaving the audience feeling mentally exhausted from the barrage of fatuous jokes.

    Những nỗ lực gây hài của cô không hiệu quả, khiến khán giả cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần vì những trò đùa ngớ ngẩn.

  • The opinion piece pushed a fatuous argument, devoid of any concrete evidence to support its claims.

    Bài viết đưa ra lập luận ngớ ngẩn, không có bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cho tuyên bố của mình.

  • The salesman's claims about the product were fatuous, and we could see right through his hollow promises.

    Những lời tuyên bố của người bán hàng về sản phẩm thật ngớ ngẩn, và chúng ta có thể nhìn thấu những lời hứa suông của anh ta.

  • The company's press release was filled with fatuous buzzwords that failed to convey any real information.

    Thông cáo báo chí của công ty chứa đầy những từ ngữ sáo rỗng không truyền tải được thông tin thực sự nào.

  • His proposals for solving the climate crisis were fatuous, with no consideration given to the practicality or cost-effectiveness of his ideas.

    Những đề xuất của ông nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu là ngớ ngẩn, không hề cân nhắc đến tính thực tế hoặc hiệu quả về mặt chi phí của những ý tưởng đó.

  • Her belief that her opinion was the only valid one was fatuous and served only to divide the group.

    Niềm tin của cô rằng ý kiến ​​của cô là ý kiến ​​duy nhất có giá trị là ngớ ngẩn và chỉ gây chia rẽ nhóm.

  • The online conspiracy theory video was nothing but a fatuous waste of time, full of baseless claims and nonsensical assertions.

    Video về thuyết âm mưu trực tuyến này chẳng qua chỉ là sự lãng phí thời gian vô lý, đầy rẫy những tuyên bố vô căn cứ và khẳng định vô nghĩa.

  • His comments on the political situation were fatuous and failed to take into account the complex and nuanced realities of the situation.

    Những bình luận của ông về tình hình chính trị là ngớ ngẩn và không tính đến thực tế phức tạp và tinh tế của tình hình.

  • The social media post was filled with fatuous platitudes that served only to reinforce the author's own self-righteousness and failed to offer any meaningful insight or perspective.

    Bài đăng trên mạng xã hội đầy những lời sáo rỗng vô nghĩa chỉ nhằm củng cố sự tự cho mình là đúng của tác giả và không đưa ra bất kỳ góc nhìn hay hiểu biết có ý nghĩa nào.