Definition of inane

inaneadjective

vô cùng

/ɪˈneɪn//ɪˈneɪn/

The word "inane" originated in the late 16th century and comes from the Latin word "inanus," which means "empty" or "void." The use of this word in English first appeared in the form "inan," which is believed to have come from the Middle French word "inen," which had a similar meaning. The word "inane" initially referred to something that was empty, devoid of content or value. Over time, it has come to also describe someone or something that is foolish, pointless, or lacking in intelligence. The specific term "inanite" (meaning a state of being inane or empty) was coined in the 17th century by the philosopher John Locke in his Essay Concerning Human Understanding. In this context, Locke used it to describe ideas that lacked meaningful content or substance. The evolution of the word "inane" reflects the changing meaning of related terms in other languages, as well as the development of ideas and concepts in philosophy and linguistics. Today, we use "inane" as a descriptive term in a variety of contexts, from polite social conversation to critical analysis of ideas and arguments.

Summary
type tính từ
meaningngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
examplean inane chap: một gã ngu ngốc
examplean inane remark: một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
meaningtrống rỗng
type danh từ
meaningkhoảng trống vũ tr
examplean inane chap: một gã ngu ngốc
examplean inane remark: một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
namespace
Example:
  • During the meeting, the boss presented a series of inane ideas that the team rejected.

    Trong cuộc họp, ông chủ đã đưa ra một loạt ý tưởng vô nghĩa mà nhóm đã bác bỏ.

  • The politician's campaign speeches were filled with inane rhetoric that failed to address any real issues.

    Các bài phát biểu vận động tranh cử của chính trị gia này chỉ toàn những lời sáo rỗng không giải quyết được bất kỳ vấn đề thực tế nào.

  • The TV show's comedy skits had become increasingly inane, with little to no laughs from the audience.

    Các tiểu phẩm hài trong chương trình truyền hình ngày càng trở nên vô nghĩa, hầu như không mang lại tiếng cười cho khán giả.

  • The conversation between the two colleagues was dominated by inane chatter, with no relevant insights or ideas being shared.

    Cuộc trò chuyện giữa hai người đồng nghiệp chỉ toàn là những lời nhảm nhí, không có thông tin chi tiết hay ý tưởng nào được chia sẻ.

  • The mock debate between the candidates turned into a pointless exchange of inane banter.

    Cuộc tranh luận giả giữa các ứng cử viên đã biến thành cuộc trao đổi vô nghĩa những lời bông đùa vô nghĩa.

  • The class discussion on the latest movie was interrupted by a student's inane comments that had nothing to do with the topic.

    Cuộc thảo luận của lớp về bộ phim mới nhất bị gián đoạn bởi những bình luận vô nghĩa của một học sinh không liên quan gì đến chủ đề.

  • The arguments presented in the courtroom were largely inane, lacking any concrete evidence to support their claims.

    Những lập luận được trình bày tại tòa phần lớn là vô nghĩa, thiếu bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho tuyên bố của họ.

  • The job interview was filled with inane questions that seemed repetitive and irrelevant.

    Cuộc phỏng vấn xin việc đầy những câu hỏi ngớ ngẩn, có vẻ lặp đi lặp lại và không liên quan.

  • The salesman's sales pitch was full of inane claims about the product's benefits that failed to impress the potential customer.

    Bài chào hàng của nhân viên bán hàng toàn là những tuyên bố vô nghĩa về lợi ích của sản phẩm, không gây được ấn tượng với khách hàng tiềm năng.

  • The Twitter trending list was filled with inane hashtags that offered little value or relevance.

    Danh sách thịnh hành trên Twitter toàn là những hashtag vô nghĩa, không có giá trị hoặc ít liên quan.