Definition of famed

famedadjective

nổi tiếng

/feɪmd//feɪmd/

The English word "famed" can be traced back to the Middle English era, where it was spelled as "famyd" or "famelich" and pronounced as "fəməd". It originally came from the Anglo-French word "famour" which means "repute", "renown", or "honor". The French term itself can be traced back to the Latin word "fama" which means "report" or "rumor". The Latin term "fama" was originally used to describe the spread of gossip, slander, or false reports about an individual. However, over time, it began to take on a positive connotation, as people came to associate it with a person's distinguished reputation. The English word "famed" has preserved this positive connotation, as it is used to describe a person, place, or thing that has achieved prominence or prestige through their accomplishments or reputation. Overall, the origin of the word "famed" reflects the evolution of the English language and its borrowings from other languages, as well as the changing attitudes towards reputation and renown over time.

Summary
type tính từ
meaningnổi tiếng, lừng danh
examplefamed for valour: nổi tiếng dũng cảm
meaningđược đồn
namespace
Example:
  • Michelangelo, the famed Italian artist, painted the Sistine Chapel ceiling in the Vatican.

    Michelangelo, nghệ sĩ người Ý nổi tiếng, là người đã vẽ trần Nhà nguyện Sistine ở Vatican.

  • Babe Ruth, one of the most famed baseball players of all time, hit over 700 home runs during his career.

    Babe Ruth, một trong những cầu thủ bóng chày nổi tiếng nhất mọi thời đại, đã đánh hơn 700 cú home run trong sự nghiệp của mình.

  • The Taj Mahal, a famed monument located in India, was built in memory of a beloved queen.

    Đền Taj Mahal, một di tích nổi tiếng ở Ấn Độ, được xây dựng để tưởng nhớ một nữ hoàng được yêu mến.

  • Beethoven, the famed composer, written several masterpieces, including his iconic Symphony No. 9.

    Beethoven, nhà soạn nhạc nổi tiếng, đã viết một số kiệt tác, bao gồm cả bản Giao hưởng số 9 mang tính biểu tượng của ông.

  • Simon and Garfunkel, the famous duo from the 1960s, produced numerous timeless classics, such as "Bridge Over Troubled Water" and "The Sound of Silence."

    Simon và Garfunkel, cặp đôi nổi tiếng từ những năm 1960, đã sáng tác nhiều tác phẩm kinh điển vượt thời gian, chẳng hạn như "Bridge Over Troubled Water" và "The Sound of Silence".

  • The Grand Canyon, a celebrated geological landmark in the United States, measures approximately 277 miles long, 18 miles wide, and over a mile deep.

    Hẻm núi Grand Canyon, một địa danh địa chất nổi tiếng ở Hoa Kỳ, dài khoảng 277 dặm, rộng 18 dặm và sâu hơn một dặm.

  • Whitney Houston, a famed singer and actress, rose to fame in the late 1980s and became a global icon with hits like "How Will I Know" and "I Will Always Love You."

    Whitney Houston, một ca sĩ và diễn viên nổi tiếng, trở nên nổi tiếng vào cuối những năm 1980 và trở thành biểu tượng toàn cầu với những bản hit như "How Will I Know" và "I Will Always Love You".

  • Ray Charles, the influential musician and pioneer of soul music, left an indelible mark on the music industry through his distinctive style and captivating performances.

    Ray Charles, nhạc sĩ có sức ảnh hưởng và là người tiên phong của dòng nhạc soul, đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong ngành công nghiệp âm nhạc thông qua phong cách đặc biệt và những màn trình diễn lôi cuốn.

  • Mother Teresa, the famed humanitarian and Nobel laureate, dedicated her life to serving the less fortunate and elevating the human spirit.

    Mẹ Teresa, nhà nhân đạo nổi tiếng và là người đoạt giải Nobel, đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ những người kém may mắn và nâng cao tinh thần con người.

  • Ellis Island, a celebrated immigrant processing center in the United States, welcomed over 2 million people from over 100 countries between 1892 and 1954, helping shape the country's melting pot culture.

    Đảo Ellis, một trung tâm xử lý người nhập cư nổi tiếng tại Hoa Kỳ, đã chào đón hơn 2 triệu người từ hơn 100 quốc gia từ năm 1892 đến năm 1954, góp phần hình thành nên nền văn hóa pha trộn của đất nước này.