cao quý
/ɪɡˈzɔːltɪd//ɪɡˈzɔːltɪd/"Exalted" traces its roots back to the Latin word "exaltāre," meaning "to raise up" or "to elevate." This word was formed from the prefix "ex-" (out, from) and the verb "altus" (high, lofty). Over time, "exaltāre" evolved into the Middle English "exalten," and eventually, the modern English "exalt." The word has maintained its sense of raising to a higher position or level, both physically and figuratively, whether in terms of status, power, or spiritual elevation.
of high rank, position or great importance
có cấp bậc cao, vị trí hoặc tầm quan trọng lớn
Bà là người phụ nữ duy nhất đạt được vị trí cao quý như vậy.
Bạn đang di chuyển trong những vòng tròn rất cao quý!
Màn trình diễn của dàn hợp xướng khiến khán giả say mê và phấn khích.
Sự hùng vĩ và vẻ đẹp của Taj Mahal khiến tôi vô cùng choáng ngợp và phấn khích.
Chiến thắng của võ sĩ trong trận tranh chức vô địch đã khiến đám đông phấn khích và vui sướng.
full of great joy and happiness
tràn đầy niềm vui và hạnh phúc
Tôi cảm thấy phấn chấn và như được sống lại.
All matches