Definition of renowned

renownedadjective

nổi tiếng

/rɪˈnaʊnd//rɪˈnaʊnd/

The word "renowned" comes from the Old French word "renommé," which itself comes from the Latin "renomīnātus." This word literally means "called back," reflecting the idea of being "called to mind" or remembered for something. The "re-" prefix in "renowned" denotes repetition or renewal, emphasizing the ongoing nature of being known and remembered. This sense of repetition connects to the idea of a reputation being built over time, through repeated mentions and acknowledgement.

Summary
type tính từ
meaningcó tiếng, nổi tiếng, trứ danh
namespace
Example:
  • The renowned cellist Yo-Yo Ma chatted with students about the importance of music education for underprivileged youth during his visit to the community center.

    Nghệ sĩ cello nổi tiếng Yo-Yo Ma đã trò chuyện với sinh viên về tầm quan trọng của giáo dục âm nhạc dành cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn trong chuyến thăm trung tâm cộng đồng của ông.

  • The renowned astronomer Neil deGrasse Tyson gave a captivating lecture on the mysteries of the cosmos to a packed auditorium.

    Nhà thiên văn học nổi tiếng Neil deGrasse Tyson đã có bài giảng hấp dẫn về những bí ẩn của vũ trụ trước một khán phòng chật kín người.

  • The renowned surgeon performed a groundbreaking heart transplant that saved the patient's life, making headlines in medical journals around the world.

    Bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng đã thực hiện ca ghép tim mang tính đột phá giúp cứu sống bệnh nhân, trở thành tiêu đề trên các tạp chí y khoa trên toàn thế giới.

  • The Renaissance artist Leonardo da Vinci is renowned for his incredible works of art, including the Mona Lisa and The Last Supper.

    Nghệ sĩ thời Phục hưng Leonardo da Vinci nổi tiếng với những tác phẩm nghệ thuật đáng kinh ngạc, bao gồm bức tranh Mona Lisa và Bữa Tiệc Ly.

  • The renowned author J.K. Rowling has captivated readers with her Harry Potter book series, selling over 500 million copies worldwide.

    Tác giả nổi tiếng J.K. Rowling đã thu hút độc giả bằng bộ truyện Harry Potter và bán được hơn 500 triệu bản trên toàn thế giới.

  • Credited with revolutionizing table tennis, the renowned sportsman Jan-Ove Waldner dominated the sport in the 1990s and continues to be a beloved figure in table tennis circles.

    Được coi là người cách mạng hóa bộ môn bóng bàn, vận động viên nổi tiếng Jan-Ove Waldner đã thống trị môn thể thao này vào những năm 1990 và vẫn là nhân vật được yêu mến trong giới bóng bàn.

  • The renowned anthropologist Margaret Mead made significant contributions to the field of cultural anthropology and is considered a pioneer in her field.

    Nhà nhân chủng học nổi tiếng Margaret Mead đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực nhân chủng học văn hóa và được coi là người tiên phong trong lĩnh vực của mình.

  • One of the most renowned scientists of all time, Albert Einstein, is famous for his groundbreaking theories on relativity that changed the way we think about space and time.

    Một trong những nhà khoa học nổi tiếng nhất mọi thời đại, Albert Einstein, nổi tiếng với các lý thuyết mang tính đột phá về thuyết tương đối đã thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về không gian và thời gian.

  • The renowned chef Thomas Keller is widely regarded as one of the most influential culinary masters of our time, with his Michelin-starred restaurants and best-selling cookbooks.

    Đầu bếp nổi tiếng Thomas Keller được coi là một trong những bậc thầy ẩm thực có ảnh hưởng nhất thời đại chúng ta, với các nhà hàng được gắn sao Michelin và những cuốn sách dạy nấu ăn bán chạy nhất.

  • The renowned mathematician Alan Turing made significant contributions to the field of computer science, laying the groundwork for the modern-day computer revolution.

    Nhà toán học nổi tiếng Alan Turing đã có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực khoa học máy tính, đặt nền móng cho cuộc cách mạng máy tính hiện đại.