Definition of excrete

excreteverb

bài tiết

/ɪkˈskriːt//ɪkˈskriːt/

The word "excrete" comes from the Latin verb "excreare," which means "to bring out" or "to drive out." The Latin word itself is a derivative of "crescere," which means "to grow" or "to increase." In biological terms, excretion is the process by which waste products are eliminated from an organism's body. The word "excrete" was coined to describe this process, as it emphasizes the idea of removing or dumping unwanted substances outside the body. Over time, the meaning of the word evolved to include the idea of secretion, which is the process by which substances are produced and released by an organ or gland. Excretory substances that were once considered waste products, such as sweat and mucus, are now recognized as vital substances that play important roles in the body's overall functions. Today, the word "excrete" is commonly used in both medical and scientific contexts to describe the elimination of waste products, while "secretion" is often used to describe the production of useful substances. The root word "creare," whichmeans "to grow," continues to be present in both words, emphasizing the role these processes play in the growth and development of living organisms.

Summary
type ngoại động từ
meaningbài tiết, thải ra
namespace
Example:
  • The human body excretes waste products through the process of defecation.

    Cơ thể con người bài tiết chất thải thông qua quá trình đại tiện.

  • The liver filters out toxins from the blood, which are then excreted by the kidneys through urination.

    Gan lọc các chất độc ra khỏi máu, sau đó được thận đào thải qua nước tiểu.

  • Some plants excrete excess salt and minerals through specialized structures called salt glands.

    Một số loại thực vật bài tiết lượng muối và khoáng chất dư thừa thông qua các cấu trúc chuyên biệt gọi là tuyến muối.

  • The intestines absorb nutrients and water from food, but also excrete indigestible materials like fiber through the process of elimination.

    Ruột hấp thụ chất dinh dưỡng và nước từ thức ăn, nhưng cũng bài tiết các chất không tiêu hóa được như chất xơ thông qua quá trình đào thải.

  • Many marine animals excrete nitrogenous waste through specialized organs called swim bladders.

    Nhiều loài động vật biển bài tiết chất thải chứa nitơ thông qua các cơ quan chuyên biệt gọi là bong bóng bơi.

  • Some bacterial species excrete enzymes that break down complex organic compounds, making them more accessible for other organisms to use.

    Một số loài vi khuẩn tiết ra các enzyme phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp, giúp các sinh vật khác dễ sử dụng hơn.

  • The process of excretion is regulated by the body to maintain a stable internal environment, known as homeostasis.

    Quá trình bài tiết được cơ thể điều chỉnh để duy trì môi trường bên trong ổn định, được gọi là cân bằng nội môi.

  • Poor dietary habits can lead to excessive excretion of nutrients, which can result in the loss of important vitamins and minerals.

    Thói quen ăn uống kém có thể dẫn đến bài tiết quá nhiều chất dinh dưỡng, gây mất các vitamin và khoáng chất quan trọng.

  • In some cases, excretion can be used as a detoxification strategy, as the body eliminates toxic substances that have accumulated over time.

    Trong một số trường hợp, bài tiết có thể được sử dụng như một chiến lược giải độc, vì cơ thể đào thải các chất độc hại tích tụ theo thời gian.

  • Diseases affecting the organs involved in excretion, such as the kidneys or pancreas, can lead to a variety of health problems, including fluid imbalances and electrolyte disorders.

    Các bệnh ảnh hưởng đến các cơ quan tham gia vào quá trình bài tiết, chẳng hạn như thận hoặc tuyến tụy, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm mất cân bằng chất lỏng và rối loạn điện giải.