Definition of urinate

urinateverb

đi tiểu

/ˈjʊərɪneɪt//ˈjʊrɪneɪt/

The word "urinate" originates from Latin. It comes from the verb "urinare," which means "to empty the bladder" or "to discharge urine." This Latin verb is a combination of "uro," meaning "to flow" or "to stream," and the suffix "-nare," which forms a verb indicating action or doing. In Latin, "urinare" was used to describe the act of urinating, and the word was borrowed into Middle English as "urinen," which eventually evolved into the modern English word "urinate." The word has retained its original meaning, referring to the physiological act of eliminating urine from the body.

Summary
type nội động từ
meaningđi đái, đi tiểu
namespace
Example:
  • After drinking a lot of water, John urgently needed to urinate.

    Sau khi uống nhiều nước, John cảm thấy cần phải đi tiểu gấp.

  • During the long car journey, the children kept asking if they could stop to urinate.

    Trong suốt chuyến đi dài bằng ô tô, bọn trẻ liên tục hỏi xem chúng có thể dừng lại để đi tiểu không.

  • Hannah woke up several times during the night to urinate due to her enlarged prostate.

    Hannah thức dậy nhiều lần trong đêm để đi tiểu vì tuyến tiền liệt của cô bị phì đại.

  • Sarah rushed to the restroom to urinate before her presentation began.

    Sarah vội vã chạy vào nhà vệ sinh để đi tiểu trước khi bài thuyết trình của cô bắt đầu.

  • My cat urinates on the carpet whenever she's feeling anxious or stressed.

    Mèo nhà tôi thường đi tiểu trên thảm mỗi khi cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.

  • The inability to urinate due to an enlarged prostate can lead to serious health problems in men.

    Không thể đi tiểu do phì đại tuyến tiền liệt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nam giới.

  • The bladder holds urine until it's time to pass it through the urethra.

    Bàng quang giữ nước tiểu cho đến khi đến lúc phải đưa nước tiểu qua niệu đạo.

  • After drinking a can of soda, I feel the urge to urinate already.

    Sau khi uống một lon nước ngọt, tôi cảm thấy buồn tiểu.

  • The cashier at the store smiled politely as the elderly man asked if he could use the restroom to urinate.

    Người thu ngân tại cửa hàng mỉm cười lịch sự khi người đàn ông lớn tuổi hỏi liệu ông có thể sử dụng nhà vệ sinh để đi tiểu không.

  • To prevent bladder infections, women are advised to urinate immediately after sex.

    Để ngăn ngừa nhiễm trùng bàng quang, phụ nữ được khuyên nên đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục.