Definition of even out

even outphrasal verb

cân bằng

////

The phrase "even out" is a figurative expression that implies the actions required to make something level or uniform. It has its roots in the origin of the word "even," which means flat, level, or uniform. The word "even" has its linguistic roots in the Old Norse "jafn," meaning "same" or "equal". During the Middle English and Old English periods, the word's meanings expanded to include "level" and "flat". The phrase "even out" itself came into usage in the late 16th or early 17th centuries. It derived from the use of the word "even" to describe a level surface that is uniform in height and texture. Over time, the phrase came to be used metaphorically to describe actions that make something balanced or uniform, such as spreading or distributing a substance more evenly or smoothing out an uneven surface. For example, in construction, workers might "even out" a pile of gravel to create a level foundation for a building, and in cooking, a sauce might be "evened out" to achieve a smooth consistency. In both applications, the action is intended to eliminate irregularities and make the material more uniform in composition or texture. Today, the phrase "even out" is frequently used to describe a range of actions from spreading fertilizer in a garden to smoothing out wrinkles in a shirt, but ultimately, it all comes back to the concept of levelness and uniformity that is at the heart of the word "even" itself.

namespace
Example:
  • After applying a second coat of paint, the walls evened out and the once noticeable imperfections disappeared.

    Sau khi sơn lớp sơn thứ hai, các bức tường trở nên phẳng hơn và những khuyết điểm dễ thấy trước đây đã biến mất.

  • The professional toner used on my face helped to even out my complexion and leave me with a smooth finish.

    Nước hoa hồng chuyên dụng dùng cho da mặt giúp làm đều màu da và mang lại cho tôi làn da mịn màng.

  • Thankfully, after a few more math problems, my final score evened out and I passed the exam.

    Rất may, sau một vài bài toán nữa, điểm cuối cùng của tôi đã bằng nhau và tôi đã vượt qua kỳ thi.

  • The professor encouraged everyone to speak up during the class discussion, even out the shy and reserved students.

    Giáo sư khuyến khích mọi người phát biểu trong suốt buổi thảo luận trên lớp, kể cả những sinh viên nhút nhát và khép kín.

  • The financial advisor presented a budget plan that would even out my income and expenses, thereby minimizing the risk of overspending.

    Cố vấn tài chính đã đưa ra một kế hoạch ngân sách giúp cân bằng thu nhập và chi phí của tôi, do đó giảm thiểu nguy cơ chi tiêu quá mức.

  • The new asphalt on the roadwork project helped to even out the bumpy and uneven surfaces.

    Lớp nhựa đường mới trên dự án thi công đường bộ giúp làm phẳng các bề mặt gồ ghề và không bằng phẳng.

  • The traffic light at the intersection malfunctioned, causing chaos for several days until the city officials could even out the signals.

    Đèn giao thông tại ngã tư bị trục trặc, gây ra tình trạng hỗn loạn trong nhiều ngày cho đến khi các quan chức thành phố có thể cân bằng lại tín hiệu.

  • The use of a rolling pin helped to even out the dough for the perfect pie crust.

    Việc sử dụng cán bột giúp làm đều bột để có lớp vỏ bánh hoàn hảo.

  • The designer suggested using a gradient that slowly evened out the color to create a seamless design.

    Nhà thiết kế đề xuất sử dụng hiệu ứng chuyển màu từ để tạo ra một thiết kế liền mạch.

  • After a couple rounds of negotiations, the parties conceded to a solution that evened out their opposite demands and reached a compromise.

    Sau một vài vòng đàm phán, các bên đã chấp nhận một giải pháp đáp ứng được các yêu cầu đối lập của họ và đạt được sự thỏa hiệp.