Definition of congruent

congruentadjective

phù hợp

/ˈkɒŋɡruənt//ˈkɑːŋɡruənt/

The term "congruent" comes from the Latin word "congruens," which literally translates to "agreeing" or "matching." In mathematics, the word "congruent" is used to describe two figures that have the same shape but may differ in size or orientation. Congruent figures have exactly the same vertices, edges, and interior points. In other words, if one figure can be moved, flipped, or rotated to exactly match another figure, then they are congruent. This concept is important in geometry because it allows us to understand that two figures with different orientations or scales in space represent the same three-dimensional shape. The word "congruent" helps us to easily communicate this mathematical relationship between figures.

Summary
type tính từ
meaningthích hợp, phù hợp
meaning(toán học) đồng dư; tương đẳng
examplecongruent numbers: số đồng dư
examplecongruent transformation: phép biến đổi tương đẳng
typeDefault_cw
meaningđồng dư
namespace

having the same size and shape

có cùng kích thước và hình dạng

Example:
  • congruent triangles

    tam giác đồng dạng

  • The shapes of the two figures are congruent, which means they have the same size, shape, and orientation.

    Hình dạng của hai hình này bằng nhau, nghĩa là chúng có cùng kích thước, hình dạng và hướng.

  • After adjusting its position, the two triangles became congruent.

    Sau khi điều chỉnh vị trí, hai hình tam giác trở nên bằng nhau.

  • The teacher asked the students to draw congruent circles using a compass and ruler.

    Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ các hình tròn bằng nhau bằng compa và thước kẻ.

  • The engineering blueprints for the new bridge include congruent sections to ensure structural stability.

    Bản thiết kế kỹ thuật cho cây cầu mới bao gồm các phần đồng dạng để đảm bảo tính ổn định của kết cấu.

in agreement with something; similar to something and not in conflict with it

đồng ý với một cái gì đó; tương tự với một cái gì đó và không xung đột với nó

Example:
  • The measures are congruent with the changes in management policy.

    Các biện pháp này phù hợp với những thay đổi trong chính sách quản lý.

Related words and phrases