tham ô
/ɪmˈbezl//ɪmˈbezl/Word Originlate Middle English (in the sense ‘steal’): from Anglo-Norman French embesiler, from besiler in the same sense (compare with Old French besillier ‘maltreat, ravage’), of unknown ultimate origin. The current sense dates from the late 16th cent.
Giám đốc tài chính của công ty bị cáo buộc biển thủ hàng triệu đô la từ tài khoản của công ty.
Vụ bê bối tham ô tại ngân hàng đã làm chấn động cộng đồng và khiến một số quan chức cấp cao mất việc.
Cục Điều tra Liên bang (FBI) đang điều tra một cựu nhân viên vì tội biển thủ tiền của tổ chức từ thiện.
Chủ doanh nghiệp phát hiện ra rằng trợ lý đáng tin cậy của mình đã biển thủ một số tiền đáng kể từ tài khoản ngân hàng của công ty.
Các kiểm toán viên đã tìm thấy bằng chứng tham ô trong hồ sơ tài chính của tổ chức, dẫn đến một cuộc điều tra nội bộ lớn.
Tổng giám đốc điều hành của tập đoàn đã bị bắt vì tội tham ô và đang phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Việc giám đốc điều hành biển thủ tiền công ty đã gây ra tác động đáng kể đến tình hình tài chính của tổ chức, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Tòa án ra lệnh cho kẻ biển thủ bị kết án phải trả lại số tiền đã đánh cắp và phải đối mặt với án tù vì hành vi phạm tội.
Hội đồng quản trị công ty đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn tình trạng tham ô tiếp theo và bổ nhiệm một kiểm toán viên mới để xem xét các biện pháp kiểm soát tài chính của công ty.
Cuộc điều tra cho thấy hành vi biển thủ đã diễn ra trong nhiều năm và thủ phạm đã sử dụng số tiền đánh cắp được để phục vụ cho lối sống xa hoa.