Definition of pilfering

pilferingnoun

ăn cắp

/ˈpɪlfərɪŋ//ˈpɪlfərɪŋ/

"Pilfering" originates from the Old French word "pelfrer," meaning "to steal, to plunder." This word likely comes from the Latin "pilus," meaning "hair" or "wool," which, in medieval times, was a common target of theft. The connection is thought to be that pilfering originally referred to stealing small, easily transportable items, like wool or other fibers. Over time, the meaning shifted to encompass any act of petty theft, and the word "pilfering" became synonymous with stealing small amounts of something, often in a sneaky or underhanded way.

Summary
type ngoại động từ
meaningăn cắp vặt
namespace
Example:
  • The shop owner caught a customer red-handed pilfering a bottle of perfume from the store's shelf.

    Chủ cửa hàng đã bắt quả tang một khách hàng đang trộm một lọ nước hoa trên kệ của cửa hàng.

  • The thief was convicted of multiple counts of pilfering jewelry from high-end boutiques.

    Tên trộm đã bị kết án về nhiều tội danh ăn cắp đồ trang sức từ các cửa hàng cao cấp.

  • The security cameras captured images of an individual pilfering merchandise from the mall's electronics store.

    Camera an ninh đã ghi lại hình ảnh một cá nhân đang trộm đồ từ cửa hàng điện tử trong trung tâm thương mại.

  • The student was accused of pilfering answers from her neighbor during the exam.

    Nữ sinh này bị cáo buộc ăn cắp đáp án của hàng xóm trong giờ thi.

  • The company's accountant was suspected of pilfering company funds for personal gain.

    Kế toán của công ty bị tình nghi biển thủ tiền công ty để trục lợi cá nhân.

  • The inventory shortage was attributed to pilfering by the warehouse staff.

    Việc thiếu hụt hàng tồn kho được cho là do nhân viên kho ăn cắp.

  • The pilfering of goods is a major problem for retail stores operating in high-crime areas.

    Trộm cắp hàng hóa là một vấn đề lớn đối với các cửa hàng bán lẻ hoạt động ở những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.

  • The warehouse manager discovered a hidden stash of stolen merchandise during a routine inventory check.

    Người quản lý kho đã phát hiện ra một kho hàng hóa bị đánh cắp trong quá trình kiểm kê hàng tồn kho thường lệ.

  • The police arrested a group of pilferers who were operating a sophisticated shoplifting ring.

    Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm trộm cắp đang điều hành một đường dây móc túi tinh vi.

  • The employee's repeated instances of pilfering forced the company to terminate her employment.

    Những hành vi trộm cắp liên tục của nhân viên này đã buộc công ty phải chấm dứt hợp đồng lao động với cô.

Related words and phrases

All matches