Definition of siphon

siphonnoun

siphon

/ˈsaɪfn//ˈsaɪfn/

The word "siphon" has its roots in Greek mythology. In ancient Greek, the word "sıphōn" (σιφῶν) referred to the mythical creature Sisyphus, who was condemned by the gods to roll a boulder up a hill, only for it to roll back down, requiring him to start again. In this context, "siphon" described the act of drawing something off, or siphoning, a liquid by creating a vacuum or pressure difference. Over time, the word "siphon" acquired its modern meaning, referring to a tube or pipe used to remove or transfer liquids by creating a pressure difference. Specifically, a siphon is a tube or pipe with one end submerged in a liquid, allowing the liquid to flow up and out of the tube as air enters at the other end. This is made possible by the principle of atmospheric pressure and fluid dynamics, which allows the liquid to rise up the tube without a separate pumping action.

Summary
type danh từ
meaningống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
meaning(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
type ngoại động từ
meaningdẫn bằng xifông; hút bằng xifông
namespace
Example:
  • The coffee shop used a siphon to brew a small batch of rare, single-origin beans for their high-end customers.

    Quán cà phê sử dụng ống siphon để pha một mẻ nhỏ hạt cà phê nguyên chất, hiếm có dành cho những khách hàng cao cấp.

  • The distillery siphoned the finished whiskey into oak barrels for aging.

    Nhà máy chưng cất đã lấy rượu whisky thành phẩm vào thùng gỗ sồi để ủ.

  • The lab technician transferred a clear liquid from one beaker to another using a siphon to avoid contamination.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuyển chất lỏng trong suốt từ cốc này sang cốc khác bằng ống xi phông để tránh nhiễm bẩn.

  • The chemist used a siphon to separate out various components of the mixture, allowing for further analysis.

    Nhà hóa học đã sử dụng một ống xi phông để tách các thành phần khác nhau của hỗn hợp, cho phép phân tích sâu hơn.

  • The plumber siphoned out the water from the bathtub to allow for necessary repairs.

    Người thợ sửa ống nước đã hút nước ra khỏi bồn tắm để phục vụ cho việc sửa chữa cần thiết.

  • The pool cleaner used a siphon to drain the excess water from the pool after replacing its liner.

    Người vệ sinh hồ bơi sử dụng ống xi phông để xả hết nước thừa ra khỏi hồ bơi sau khi thay lớp lót.

  • The car mechanic used a siphon to remove excess oil from the engine before starting the car again.

    Người thợ máy ô tô đã sử dụng ống xi phông để loại bỏ lượng dầu thừa ra khỏi động cơ trước khi khởi động lại xe.

  • The cleaning lady siphoned the dirty water from the mop bucket in between mopping different areas of the house.

    Người giúp việc hút nước bẩn từ xô lau nhà trong khi lau những khu vực khác nhau trong nhà.

  • The gardener siphoned the water from the pond to clean it and prevent the accumulation of sediment and algae.

    Người làm vườn đã hút nước từ ao để làm sạch nước và ngăn ngừa sự tích tụ của trầm tích và tảo.

  • The homebrewer siphoned the beer into bottles to store and age, ready to enjoy once carbonated.

    Người nấu bia tại nhà sẽ hút bia vào chai để bảo quản và ủ, sẵn sàng thưởng thức sau khi có ga.

Related words and phrases