Definition of eczema

eczemanoun

bệnh chàm

/ˈeksmə//ɪɡˈziːmə/

The term "eczema" has Greek origins, derived from the word "ekzēma", which means "to boil out" or "to pour out from within". The word was first used in the 19th century to describe a chronic skin condition characterized by inflammation, redness, and itching. Eczema is also sometimes referred to as dermatitis, as both terms describe inflammation of the skin. However, the term eczema generally refers to conditions where damage to the skin barrier leads to dryness, scaling, and crusting, while dermatitis is used more broadly to describe any inflammatory skin condition. While the cause of eczema is not fully understood, it is believed to be a result of a combination of genetic and environmental factors, and can affect individuals of all ages and backgrounds.

Summary
type danh từ
meaning(y học) Eczêma chàm
namespace
Example:
  • Julie has been struggling with eczema on her hands and is searching for a effective moisturizer to soothe the itchy and dry skin.

    Julie đang phải vật lộn với bệnh chàm ở tay và đang tìm kiếm một loại kem dưỡng ẩm hiệu quả để làm dịu làn da khô và ngứa.

  • Eczema flare-ups often leave Ellie feeling self-conscious about the inflamed and red patches on her arms.

    Bệnh chàm bùng phát thường khiến Ellie cảm thấy tự ti về các mảng đỏ và viêm trên cánh tay.

  • Dr. Patel recommended a course of steroid cream to help manage Samantha's eczema, which had worsened due to stress.

    Bác sĩ Patel đã đề nghị dùng một liệu trình kem steroid để giúp kiểm soát bệnh chàm của Samantha, tình trạng đã trở nên trầm trọng hơn do căng thẳng.

  • After using a new laundry detergent, Rachel noticed an outbreak of eczema on her chest and suspected an allergy.

    Sau khi sử dụng loại bột giặt mới, Rachel nhận thấy bệnh chàm bùng phát ở ngực và nghi ngờ bị dị ứng.

  • The pediatrician advised Sarah to avoid scratchy fabrics and use hypoallergenic products to help minimize eczema in her baby.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên Sarah nên tránh các loại vải thô ráp và sử dụng các sản phẩm chống dị ứng để giúp giảm thiểu bệnh chàm ở con mình.

  • Anna found that maintaining a regular skincare routine, including brief lukewarm baths and conservation of soaps and shampoos, helped alleviate her chronic eczema issues.

    Anna nhận thấy rằng việc duy trì thói quen chăm sóc da thường xuyên, bao gồm tắm nước ấm và sử dụng xà phòng, dầu gội đầu thường xuyên, có thể giúp làm giảm các vấn đề về bệnh chàm mãn tính của cô.

  • Nathan's work colleague suggested he try a vegan diet to aid in managing his hand eczema, as there is some evidence suggesting that bad diet choices may exacerbate it in some individuals.

    Đồng nghiệp của Nathan gợi ý anh thử chế độ ăn thuần chay để hỗ trợ kiểm soát bệnh chàm ở tay, vì có một số bằng chứng cho thấy lựa chọn chế độ ăn uống không lành mạnh có thể làm trầm trọng thêm bệnh ở một số người.

  • In order to deal with her occasional eczema flare-ups, Leah sleeps with cotton gloves to prevent scratching and worsening the condition.

    Để đối phó với những cơn bùng phát bệnh chàm thỉnh thoảng xảy ra, Leah đeo găng tay cotton khi đi ngủ để tránh gãi và làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.

  • Because the air was excessively dry in Jake's small apartment, his doctor instructed him to use a humidifier to combat his eczema outbreaks.

    Vì không khí trong căn hộ nhỏ của Jake quá khô nên bác sĩ đã hướng dẫn anh sử dụng máy tạo độ ẩm để chống lại bệnh chàm.

  • After eleven years of coping with eczema, Claire found that keeping a stress journal helped her identify events that could lead to flare-ups and take preventative measures before it was too late.

    Sau mười một năm chống chọi với bệnh chàm, Claire nhận thấy rằng việc ghi nhật ký về căng thẳng giúp cô xác định những sự kiện có thể dẫn đến bùng phát bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước khi quá muộn.