Definition of steroid

steroidnoun

steroid

/ˈsterɔɪd//ˈsterɔɪd/

The term "steroid" originates from the chemical structure of these compounds. Steroids are known as organic molecules that contain a four-ring structure called a cyclopentanoperhydrophenanthrene ring system. These cyclic structures are called steranes when they are found in nature, such as in the structure of cholesterol, a type of steroid found in animal cells. The word "steroid" was coined in the 1930s when scientists synthesized a new compound similar to cholesterol but lacking its biological activity. They added the prefix "stero-" referring to the steroid ring structure, and the suffix "-ide" indicating a non-active derivative. The first synthetic steroid compound was called "progesterone erst Nazareth." Later on, synthetic steroid compounds such as testosterone and cortisol were discovered and named based on their origin, whether they were derived from animal or plant sources. In sports and medicine, steroids refer to a specific class of steroid compounds, called anabolic-androgenic steroids (AAS). AAS are synthetic compounds that mimic the male hormone testosterone and are used to increase muscle mass, enhance strength, and improve athletic performance. The use of AAS is, however, banned in sports and medical treatment due to their potential side effects, ranging from liver toxicity to heart disease and increased cancer risks. In summary, the term "steroid" originated based on its structural characteristics from a specific family of organic molecules and is now commonly used to refer to synthetic steroid compounds, such as steroids used in sports and medicine.

Summary
typedanh từ
meaning xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó)
namespace
Example:
  • After years of suffering from asthma, John's doctor prescribed a steroid inhaler to help manage his symptoms.

    Sau nhiều năm chịu đựng căn bệnh hen suyễn, bác sĩ của John đã kê đơn thuốc xịt steroid để giúp kiểm soát các triệu chứng của anh.

  • The steroids that the bodybuilders were taking during their training cycle helped them build muscle mass rapidly.

    Các loại steroid mà những người tập thể hình sử dụng trong quá trình tập luyện đã giúp họ xây dựng khối lượng cơ nhanh chóng.

  • The soccer team's trainer recommended a steroid cream to help soothe the athletes' inflamed muscles and joints.

    Huấn luyện viên của đội bóng đá đã đề nghị sử dụng kem steroid để giúp làm dịu các cơ và khớp bị viêm của các vận động viên.

  • The absence of steroids in sporting events has led to a rise in drug testing in the hopes of reducing the number of athletes who cheat by taking performance-enhancing substances.

    Việc không sử dụng steroid trong các sự kiện thể thao đã dẫn đến việc tăng cường xét nghiệm thuốc với hy vọng giảm số lượng vận động viên gian lận bằng cách sử dụng chất tăng cường hiệu suất.

  • The side effects of steroids, such as mood swings and acne, can be unpleasant for some individuals who are taking them for medical reasons.

    Các tác dụng phụ của steroid, chẳng hạn như thay đổi tâm trạng và mụn trứng cá, có thể gây khó chịu cho một số người dùng chúng vì lý do y tế.

  • Some athletes have been known to use steroids as a shortcut to achieving their goals, rather than working hard and building their strength and skills through proper training.

    Một số vận động viên được biết đến là sử dụng steroid như một cách để đạt được mục tiêu của mình, thay vì tập luyện chăm chỉ và xây dựng sức mạnh cũng như kỹ năng thông qua quá trình đào tạo phù hợp.

  • Steroids are commonly used in the treatment of autoimmune diseases, as the medication can help to suppress the overactive immune system.

    Steroid thường được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn vì thuốc có thể giúp ức chế hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức.

  • The long-term use of steroids has been linked to a higher risk of developing serious health problems like osteoporosis, heart disease, and diabetes.

    Việc sử dụng steroid trong thời gian dài có liên quan đến nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như loãng xương, bệnh tim và tiểu đường.

  • The World Anti-Doping Agency (WADAhas a list of banned substances that includes all forms of steroids, as they are considered performance-enhancing drugs.

    Cơ quan Chống Doping Thế giới (WADA) có danh sách các chất bị cấm bao gồm mọi dạng steroid vì chúng được coi là thuốc tăng cường hiệu suất.

  • While steroid usage can lead to impressive results in the short term, the long-term consequences and risks associated with taking these drugs make them a less-than-ideal solution for many people.

    Mặc dù việc sử dụng steroid có thể mang lại kết quả ấn tượng trong thời gian ngắn, nhưng những hậu quả và rủi ro lâu dài liên quan đến việc sử dụng những loại thuốc này khiến chúng không phải là giải pháp lý tưởng đối với nhiều người.

Related words and phrases