háo hức
/ˈiːɡəli//ˈiːɡərli/"Eagerly" is derived from the Old English word "ēagor," meaning "keen, sharp, eager." This word itself likely originated from the Proto-Germanic "augō," meaning "eye." The connection lies in the idea that a keen, eager person has a "sharp eye," constantly looking for opportunity or focusing on their desire. This evolution is mirrored in modern usage, where "eagerly" implies anticipation, excitement, and a strong desire.
Sarah háo hức đọc hết cuốn sách mới mà cô đã chờ đợi, không thể đặt nó xuống.
Bạn tôi đã đăng ký lớp học nấu ăn một cách háo hức, phấn khích khi được học những công thức nấu ăn mới.
Trẻ em háo hức mong chờ chuyến đi biển hàng năm và đếm ngược từng ngày.
Tom háo hức chấp nhận việc thăng chức vì biết rằng nó sẽ thử thách anh và mang đến cho anh nhiều cơ hội mới.
Ngay khi trận đấu bắt đầu, khán giả đã háo hức hòa vào tiếng reo hò.
Emma không thể chờ đợi để thử loại kem hảo hạng mà cô đã nghe nói đến rất nhiều, cô háo hức nếm thử.
Trong suốt chuyến đi, Lily háo hức chụp ảnh mọi cảnh đẹp.
Buổi hòa nhạc đã thu hút khán giả một cách háo hức, làm say đắm các giác quan của họ.
Người huấn luyện viên khuyến khích học viên của mình hăng hái thực hiện bài tập mới và hứa hẹn sẽ có những kết quả ấn tượng.
Chú chó háo hức đi theo chủ, vẫy đuôi đầy phấn khích.