- The stock prices of the company have been dragged down by the economic downturn.
Giá cổ phiếu của công ty đã giảm xuống do suy thoái kinh tế.
- The sales figures for the product have been dragging down the overall revenue of the company.
Số liệu bán hàng của sản phẩm đã kéo doanh thu chung của công ty xuống.
- The negative reviews on social media are dragging down the reputation of the brand.
Những đánh giá tiêu cực trên mạng xã hội đang làm giảm uy tín của thương hiệu.
- The high costs of production have been dragging down the profit margins of the business.
Chi phí sản xuất cao đã kéo giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp.
- The conflicting personalities of the team members are dragging down the morale of the entire department.
Tính cách trái ngược nhau của các thành viên trong nhóm đang làm giảm tinh thần của toàn bộ phòng ban.
- The slow pace of development is dragging down the project's timeline and budget.
Tiến độ phát triển chậm đang làm chậm tiến độ và ngân sách của dự án.
- The constant delays in delivery are dragging down the customer satisfaction ratings.
Việc giao hàng chậm trễ liên tục đang làm giảm mức độ hài lòng của khách hàng.
- The high turnover rate of employees is dragging down the productivity level of the organization.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao đang kéo giảm mức năng suất của tổ chức.
- The administrative issues are dragging down the efficiency of the operations.
Các vấn đề hành chính đang làm giảm hiệu quả hoạt động.
- The increase in competition is dragging down the market share of the company.
Sự gia tăng cạnh tranh đang kéo giảm thị phần của công ty.