chậm phát triển
/rɪˈtɑːd//rɪˈtɑːrd/The word "retard" has a complex and controversial history. Originally, it comes from the Latin "retardare," which means "to delay" or "to slow down." In the 14th century, the word was borrowed into Middle English as "retard," meaning "to hinder" or "to impede." In the late 19th century, the word "retard" began to be used in medical contexts to describe a delay in physical development or mental maturation. This usage was meant to be neutral and scientific. However, over time, the term "retarded" became increasingly stigmatized and was widely perceived as having negative connotations. Today, many organizations and advocate groups recommend avoiding the use of the word "retard" and instead using more precise and respectful terminology, such as "individuals with intellectual disabilities" or "people with developmental disabilities."
Để hoàn thành dự án này, chúng tôi sẽ phải làm việc chậm hơn do một số chậm trễ trong quá trình sản xuất.
Sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm là do giai đoạn thử nghiệm bị chậm trễ đáng kể.
Giáo viên ngạc nhiên trước sự chậm tiến của một số học sinh trong lớp, cho thấy cần phải hướng dẫn thêm.
Do quá trình sửa chữa bị chậm trễ nên thiết bị sẽ không thể sử dụng được trong vài ngày tới.
Băng trên đường đã làm chậm tốc độ lưu thông, khiến việc đi lại trở nên khó khăn và nguy hiểm.
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đã làm chậm quá trình hồi phục, cần nhiều thời gian hơn để chữa lành.
Tốc độ sinh trưởng chậm lại của cây trồng đã gây lo ngại cho người nông dân, dẫn đến nguy cơ mất doanh thu.
Mẫu giọng nói chậm phát triển của học sinh khiến giáo viên khó có thể hiểu được em và em có thể cần được hướng dẫn chuyên biệt.
Hiệu suất hoạt động chậm chạp của cổ phiếu công ty đã làm giảm lòng tin của nhà đầu tư, dẫn đến giá cổ phiếu giảm.
Sự chậm trễ trong khả năng ra quyết định của tên tội phạm khiến cảnh sát dễ dàng bắt giữ hắn.
All matches