Definition of debilitate

debilitateverb

tình trạng suy nhược

/dɪˈbɪlɪteɪt//dɪˈbɪlɪteɪt/

The word "debilitate" has a fascinating history. Its roots date back to the 15th century, derived from the Latin words "debilis," meaning "weak," and "habilitare," meaning "to make able." Initially, the word referred to the process of making something or someone weak or feeble. In the 16th century, the word took on a medical connotation, describing a disease or condition that weakened or impaired physical or mental abilities. This sense of the word was influenced by the Latin "debilitas," meaning "weakness" or "infirmity." Over time, the term "debilitate" expanded to include metaphorical meanings, such as the weakening of one's resolve or the draining of one's energy. Today, the word is used to describe the process of weakening or impairing physical, mental, or emotional abilities, as well as the state of being weakened or impaired.

Summary
typeđộng từ
meaning(y học) làm yếu sức
namespace

to make somebody’s body or mind weaker

làm cho cơ thể hoặc tâm trí của ai đó yếu đi

Example:
  • The troops were severely debilitated by hunger and disease.

    Quân đội bị suy nhược nghiêm trọng vì đói và bệnh tật.

  • The virus debilitated the elderly patient, leaving her bedridden and weak.

    Virus làm bệnh nhân lớn tuổi suy nhược, phải nằm liệt giường và yếu ớt.

  • After months of chemotherapy, the cancer treatments had debilitated the patient's immune system.

    Sau nhiều tháng hóa trị, phương pháp điều trị ung thư đã làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bệnh nhân.

  • The intense pain of childbirth debilitated the woman, making it difficult for her to stand or walk after delivery.

    Cơn đau dữ dội khi sinh con làm người phụ nữ suy nhược, khiến họ khó có thể đứng hoặc đi lại sau khi sinh.

  • The long-term use of prescription opioids had debilitated the addict, leaving him suffering from withdrawal symptoms and physical dependency.

    Việc sử dụng thuốc opioid theo toa trong thời gian dài đã làm người nghiện suy nhược, khiến họ phải chịu đựng các triệu chứng cai thuốc và tình trạng phụ thuộc về mặt thể chất.

to make a country, an organization, etc. weaker

làm cho một đất nước, một tổ chức, vv yếu đi

Example:
  • Prolonged strike action debilitated the industry.

    Hành động đình công kéo dài đã làm suy yếu ngành công nghiệp.

Related words and phrases