Suy thoái
/ˈdaʊntɜːn//ˈdaʊntɜːrn/"Downturn" likely originated from the phrase "down turn," describing a literal turning downward. This was first recorded in the 17th century, signifying a decline in something like a road or path. By the 19th century, the term shifted to refer to a downward trend in economic activity, as in a "down turn in the market." Eventually, the two words combined, forming "downturn," signifying a decline in economic conditions.
Nền kinh tế của đất nước đang suy thoái, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và chi tiêu của người tiêu dùng giảm.
Thị trường chứng khoán đã suy thoái trong nhiều tuần, khiến nhiều nhà đầu tư mất đi một phần tài sản đáng kể.
Sự suy thoái gần đây đã buộc nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đóng cửa và sa thải công nhân.
Suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng đến ngành công nghiệp ô tô, dẫn đến doanh số bán ô tô giảm đáng kể.
Thị trường nhà ở cũng bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái khi nhiều chủ nhà phải vật lộn để theo kịp các khoản thanh toán thế chấp.
Sự suy thoái đã thúc đẩy nhiều công ty phải cắt giảm chi phí, một số thậm chí phải dừng hẳn kế hoạch mở rộng.
Bất chấp sự suy thoái, một số ngành công nghiệp vẫn vượt qua cơn bão khá tốt nhờ vị thế vững chắc trên thị trường và dòng sản phẩm đa dạng.
Sự suy thoái đã khiến các công ty tập trung trở lại vào các biện pháp cắt giảm chi phí khi họ nỗ lực duy trì bảng cân đối kế toán và vẫn có lợi nhuận.
Sự suy thoái đã tạo ra cơ hội mua vào cho các nhà đầu tư thông thái, vì nhiều cổ phiếu chất lượng cao đã được bán với giá chiết khấu đáng kể.
Mặc dù tình hình suy thoái hiện nay chắc chắn là thách thức, nhưng nhiều khả năng nền kinh tế cuối cùng sẽ phục hồi, như đã từng xảy ra nhiều lần trong quá khứ.