suy thoái kinh tế
/rɪˈseʃn//rɪˈseʃn/The word "recession" has its roots in Latin and has been used in the English language since the 15th century. The Latin word "recessus" means "a falling back" or "a going back", and it was used to describe a geological term, referring to the receding of a sea or a river. In the 16th century, the word "recession" was adopted in the English language and initially referred to a period of time when a country or an economy was experiencing a decline in its productive activities, such as agriculture or industry. Over time, the term evolved to specifically describe a period of decline in economic activity, characterized by a decline in GDP, employment, and income. In modern usage, a recession is defined as a period of at least two consecutive quarters of negative economic growth, usually marked by a decline in GDP. The term has become a widely used and important concept in economics and business, and is often used to describe and analyze economic cycles.
a difficult time for the economy of a country, when there is less trade and industrial activity than usual and more people are unemployed
một thời kỳ khó khăn cho nền kinh tế của một quốc gia, khi hoạt động thương mại và công nghiệp ít hơn bình thường và nhiều người thất nghiệp hơn
Ông đánh giá thế nào về tác động của suy thoái kinh tế hiện nay đối với ngành sản xuất?
Nền kinh tế đang suy thoái nghiêm trọng.
chính sách đưa đất nước thoát khỏi suy thoái
Những ngành này đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái kinh tế.
Trong khi hàng chục công ty phá sản thì những công ty khác vẫn đang vượt qua suy thoái.
Nước Đức đang phải chịu một cuộc suy thoái nghiêm trọng.
Đây là cuộc suy thoái tồi tệ nhất kể từ sau chiến tranh.
Đất nước đang bị suy thoái.
Những cải cách này sẽ chỉ làm suy thoái trầm trọng hơn.
Related words and phrases
the movement backwards of something from a previous position
sự di chuyển lùi lại của một cái gì đó từ vị trí trước đó
sự rút dần của nước lũ
All matches