sự sụp đổ
/ˈdaʊnfɔːl//ˈdaʊnfɔːl/The word "downfall" originated from the Old English words "dūn" (meaning "down") and "fēallan" (meaning "to fall"). The combination "dūn-fēallan" literally meant "to fall down." Over time, "dūn-fēallan" evolved into "downfall," losing its literal meaning of physical descent and taking on a figurative meaning of a sudden decline or ruin, usually referring to a person or institution.
Chính trị gia từng được kính trọng này đã phải đối mặt với sự sụp đổ đột ngột do hành vi tham nhũng.
Sự sụp đổ của công ty được cho là do quản lý tài chính kém và nợ nần chồng chất.
Sự sụp đổ của ngôi sao thể thao này đi kèm với việc tiết lộ nhiều vụ bê bối và tranh cãi.
Sự sụt giảm doanh thu phòng vé của bộ phim thực sự gây bất ngờ vì nó đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình trước khi phát hành.
Sự sụp đổ của nhạc sĩ này là do một loạt những bất hạnh cá nhân và nghề nghiệp.
Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học này đã dẫn đến sự sụp đổ của chính ông, vì các học giả đối thủ tìm cách làm mất uy tín công trình của ông.
Sự nghiệp văn chương của tác giả đã dừng lại đột ngột khi phát hành một cuốn tiểu thuyết không được đón nhận nồng nhiệt.
Sự sụp đổ của ông trùm kinh doanh này là một câu chuyện cảnh báo, cảnh báo các nhà lãnh đạo khác về mối nguy hiểm của sự kiêu ngạo và tham vọng thái quá.
Sự sụp đổ của phong trào chính trị này thật bi thảm, vì nó đại diện cho hy vọng và hứa hẹn sự thay đổi cho những người theo đuổi nó.
Đỉnh cao sáng tạo của nghệ sĩ này đã kéo theo sự sụp đổ nhanh chóng và đau đớn khi cô phải vật lộn với chứng nghiện ngập và bệnh tâm thần.