Definition of dopey

dopeyadjective

ngu ngốc

/ˈdəʊpi//ˈdəʊpi/

"Dopey" likely originated from the word "dope," which was originally a slang term for a "fool" or "simpleton." This usage dates back to the early 1800s and possibly even earlier. The word "dope" itself had a variety of meanings, including "a medicine or drug," "a thick, viscous liquid," and "information." It's likely the meaning of "fool" came from the association with being intoxicated or drugged, making someone behave foolishly. By the late 1800s, "dopey" emerged as a separate word, specifically describing someone slow-witted or lacking intelligence. The famous dwarf from Disney's Snow White, who is known for his clumsiness and lack of intelligence, cemented the association of "dopey" with a specific kind of foolishness.

Summary
type tính từ
meaningmơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)
meaninguể oải, lơ mơ, thẫn thờ
meaningđần độn, trì độn
namespace

rather stupid

khá ngu ngốc

Example:
  • a dopey grin

    một nụ cười ngốc nghếch

  • The middle dwarf in the group, whom they all nicknamed Dopey because of his innocent and childlike demeanor, struggled to keep up during their hiking expedition.

    Người lùn ở giữa nhóm, được mọi người đặt biệt danh là Dopey vì vẻ ngoài ngây thơ và trẻ con của anh, đã phải vật lộn để theo kịp trong suốt chuyến đi bộ đường dài của họ.

  • Dopey's antics always brought a smile to the others' faces, whether it was accidentally knocking over a vase or walking into a wall.

    Những trò hề của Dopey luôn khiến mọi người mỉm cười, dù là vô tình làm đổ bình hoa hay đâm vào tường.

  • In meetings, Dopey's ideas were often met with skepticism, as his suggestions were so outlandish they seemed almost dopey.

    Trong các cuộc họp, những ý tưởng của Dopey thường bị hoài nghi vì những đề xuất của ông quá kỳ quặc đến mức có vẻ ngớ ngẩn.

  • Dopey's co-workers made him a personalized "I'm Dopey, and I work here!" mug as a joking gift, but he proudly displayed it on his desk.

    Các đồng nghiệp của Dopey đã làm cho anh ấy một chiếc cốc có dòng chữ "Tôi là Dopey và tôi làm việc ở đây!" như một món quà đùa, nhưng anh ấy lại tự hào trưng bày nó trên bàn làm việc của mình.

wanting to sleep or not thinking clearly, sometimes because you have taken a drug

muốn ngủ hoặc không suy nghĩ rõ ràng, đôi khi vì bạn đã dùng thuốc

Example:
  • I felt dopey and drowsy after the operation.

    Tôi cảm thấy buồn ngủ và buồn ngủ sau ca phẫu thuật.