Definition of dodecahedron

dodecahedronnoun

khối mười hai mặt

/ˌdəʊdekəˈhiːdrən//ˌdəʊdekəˈhiːdrən/

The word "dodecahedron" originates from two Greek roots - "dodeka" meaning twelve, and "hedra" meaning seat or base. The concept of a dodecahedron, a polyhedron with twelve faces, was first introduced by the ancient Greeks. It wasn't until the Renaissance era that artists, architects, and mathematicians began to use the term "dodecahedron" to describe objects with this specific shape. The term has since been popularized in science, mathematics, and engineering, where dodecahedrons have various practical applications such as housing 12-sided dies in dice games or packing shapes efficiently. Today, the word "dodecahedron" is a standard part of our vocabulary for describing a geometric shape with twelve sides.

Summary
typedanh từ
meaning(toán học) khối mười hai mặt
typeDefault_cw
meaningkhối mười hai mặt
meaningregular d. khối mười hai mặt đều
namespace
Example:
  • In geometry, a dodecahedron is a polyhedron with twelve sides, each of which is a regular pentagon.

    Trong hình học, khối mười hai mặt là khối đa diện có mười hai mặt, mỗi mặt là một ngũ giác đều.

  • The buckyball molecule, which is shaped like a soccer ball, is an example of a dodecahedron with carbon atoms at each vertex.

    Phân tử buckyball, có hình dạng giống quả bóng đá, là một ví dụ về khối mười hai mặt có các nguyên tử carbon ở mỗi đỉnh.

  • The ancient Greeks used dodecahedrons to pack equal volumes of liquids, such as olive oil, due to their unique shapes.

    Người Hy Lạp cổ đại sử dụng khối mười hai mặt để đóng gói các thể tích bằng nhau của chất lỏng, chẳng hạn như dầu ô liu, vì hình dạng độc đáo của chúng.

  • Dodecahedrons can be found in architecture, such as in the Hagia Sophia in Istanbul, where copper plates form intricate dodecahedral structures.

    Khối mười hai mặt có thể được tìm thấy trong kiến ​​trúc, chẳng hạn như ở Hagia Sophia ở Istanbul, nơi các tấm đồng tạo thành các cấu trúc khối mười hai mặt phức tạp.

  • In mathematics, dodecahedrons have been studied for centuries, with the first recorded construction of one being made by the Greek mathematician Archimedes.

    Trong toán học, khối mười hai mặt đã được nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, với công trình xây dựng khối mười hai mặt đầu tiên được ghi nhận là của nhà toán học người Hy Lạp Archimedes.

  • A dodecahedron can also be represented by three-dimensional computer graphics, which allows for a more detailed understanding of its intricate surfaces.

    Khối mười hai mặt cũng có thể được biểu diễn bằng đồ họa máy tính ba chiều, cho phép hiểu biết chi tiết hơn về các bề mặt phức tạp của nó.

  • Some scientists are exploring the use of dodecahedron nanocages, which are built from hundreds of atoms, for applications in drug delivery and targeted nanotechnology.

    Một số nhà khoa học đang khám phá việc sử dụng lồng nano hình mười hai mặt, được tạo thành từ hàng trăm nguyên tử, để ứng dụng trong việc phân phối thuốc và công nghệ nano nhắm mục tiêu.

  • In physics, dodecahedron-shaped objects are being used as models for understanding the behavior of molecules with irregular shapes.

    Trong vật lý, các vật thể hình khối mười hai mặt được sử dụng làm mô hình để hiểu hành vi của các phân tử có hình dạng bất thường.

  • The study of dodecahedrons is also important in crystallography, where understanding the structure of irregularly shaped crystals is essential.

    Nghiên cứu về khối mười hai mặt cũng quan trọng trong tinh thể học, nơi mà việc hiểu được cấu trúc của các tinh thể có hình dạng không đều là điều cần thiết.

  • As a way to experiment with three-dimensional shapes, students in geometry classes may construct dodecahedrons using polystyrene foam or paper, allowing them to better understand the mathematical principles behind this complex form.

    Để thử nghiệm với các hình dạng ba chiều, học sinh trong lớp hình học có thể xây dựng khối mười hai mặt bằng xốp polystyrene hoặc giấy, giúp các em hiểu rõ hơn các nguyên lý toán học đằng sau hình dạng phức tạp này.