đa diện
/ˌpɒliˈhiːdrən//ˌpɑːliˈhiːdrən/The prefix "poly-" in the word "polyhedron" comes from the Greek word "πολύς" (polys), meaning "many." This root can be seen in other English words such as "polygon," which refers to a closed shape with many sides. The suffix "-hedron" derives from the Greek word "εδρόν" (hedron), meaning "something that is seated." The word "polyhedron" thus refers to a three-dimensional shape with many flat facets, each of which is a polygon. In summary, "polyhedron" can be broken down into its parts to mean "many faces that are seated."
Hình dạng và góc cạnh phức tạp của khối đa diện đã làm say mê thiên tài toán học này, người đã dành nhiều giờ để cố gắng giải những câu đố phức tạp của nó.
Các mặt và đỉnh đều đặn của khối đa diện khiến nó trở thành chủ đề hoàn hảo cho một tác phẩm nghệ thuật hình học.
Giáo sư hóa học đã sử dụng khối đa diện làm mô hình để giải thích cấu trúc phân tử của nhiều hợp chất khác nhau cho lớp học của mình.
Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế chi tiết cho một tòa nhà có đặc điểm phong cách là kết hợp các khối đa diện.
Các nhà lý thuyết đã đề xuất rằng các khối đa diện có thể có những tính chất vật lý kỳ lạ và thậm chí có thể tồn tại trong vũ trụ như những khối xây dựng nên vật chất.
Khối đa diện này thể hiện hiệu ứng quang học khác thường vì các góc của bề mặt phẳng của nó khúc xạ ánh sáng theo cách trái ngược với vật lý thông thường.
Nhà thiết kế trò chơi đã kết hợp các quân cờ hình đa diện vào trò chơi cờ bàn mới nhất của mình, thách thức người chơi phải suy nghĩ theo chiều không gian ba chiều.
Tính đối xứng hình học của khối đa diện khiến nó trở thành chủ đề phổ biến cho các tác phẩm điêu khắc kỹ thuật số hiện đại.
Nhà khoa học đã sử dụng khối đa diện như một phương tiện hỗ trợ trực quan để giải thích hành vi phức tạp của các lực liên nguyên tử trong nhiều hợp chất khác nhau.
Niềm đam mê của nhà toán học này đối với các khối đa diện đã dẫn bà đến việc khám phá ra một loại hình học hoàn toàn mới chưa từng thấy trước đây.