nổi bật, gây ấn tượng
/ˈstrʌɪkɪŋ/The word "striking" has its roots in the Old English word "strican," meaning "to stroke, rub, or glide." This evolved into "stricken," meaning "to hit or strike," which then became "striking," signifying the action of hitting or impacting something forcefully. The word's evolution reflects the connection between physical action and the act of impressing or attracting attention. Over time, "striking" came to encompass the sense of making a strong impression, often with a sense of suddenness or force.
interesting and unusual enough to attract attention
đủ thú vị và khác thường để thu hút sự chú ý
một đặc điểm nổi bật
Cô ấy có nét giống chị gái đến kinh ngạc.
Trái ngược hoàn toàn với các anh trai của mình, các cô gái đều thông minh và quyến rũ.
Sự tương đồng giữa hai trường hợp là đáng chú ý.
Hoàng hôn trên núi có màu cam và hồng nổi bật.
Bức tranh gây ấn tượng bởi sự đơn giản của nó.
Điều gây ấn tượng ngay lập tức là sự tháo vát của bọn trẻ.
Bức tranh là một ví dụ nổi bật về chân dung thế kỷ 19.
Related words and phrases
very attractive, often in an unusual way
rất hấp dẫn, thường theo một cách khác thường
ngoại hình đẹp ấn tượng
Cô ấy chắc chắn là một phụ nữ trẻ rất nổi bật.
Chiếc mũ đó trông rất ấn tượng.
Related words and phrases