Definition of disputation

disputationnoun

tranh chấp

/ˌdɪspjuˈteɪʃn//ˌdɪspjuˈteɪʃn/

The word "disputation" comes from the Latin word "disputatio," which is derived from the words "dis" meaning "apart" or "separate" and "puto" meaning "I throw." In ancient Latin, the word "disputatio" referred to a debate or discussion in which two parties presented opposite arguments. In Middle English, the word "disputacion" was used to refer to a debate or discussion in which two parties presented opposite arguments, following the Latin usage. The word "disputation" was derived from the Latin word "disputatio." Over time, the meaning of "disputation" evolved to include any formal debate or discussion, particularly in the context of academic or philosophical matters. It came to describe any formal debate or discussion in a specific context or situation, particularly in the context of academic or philosophical matters. Today, "disputation" is still used to describe any formal debate or discussion, particularly in the context of academic or philosophical matters. In summary, the word "disputation" originated in ancient Latin from the words "dis" and "puto," which mean "apart" or "separate" and "I throw," respectively. Its original meaning referred to a debate or discussion in which two parties presented opposite arguments, but its meaning evolved to include any formal debate or discussion, particularly in the context of academic or philosophical matters.

Summary
type danh từ
meaningsự bàn cãi, sự tranh luận
meaningcuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
namespace
Example:
  • During the senate hearing, there was a heated disputation over the proposed tax reform bill.

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, đã có một cuộc tranh luận gay gắt về dự luật cải cách thuế được đề xuất.

  • The scholars engaged in a contentious disputation over the interpretation of a particular passage in an ancient text.

    Các học giả đã tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt về cách giải thích một đoạn văn cụ thể trong một văn bản cổ.

  • The two legal counselors had a fierce disputation in the courtroom, presenting their opposing arguments to the judge.

    Hai cố vấn pháp lý đã có một cuộc tranh luận gay gắt tại tòa án, trình bày những lập luận đối lập của mình trước thẩm phán.

  • The politicians faced a heated disputation surrounding the allocation of government resources in the latest budget proposal.

    Các chính trị gia đã phải đối mặt với cuộc tranh cãi gay gắt xung quanh việc phân bổ nguồn lực của chính phủ trong đề xuất ngân sách mới nhất.

  • In the academic forum, the students expressed divergent opinions in a lively disputation on the effectiveness of different learning styles.

    Trong diễn đàn học thuật, sinh viên đã bày tỏ nhiều ý kiến ​​khác nhau trong cuộc tranh luận sôi nổi về hiệu quả của các phong cách học tập khác nhau.

  • The two competitors were embroiled in a spirited disputation over the timekeeping in their athletic event.

    Hai vận động viên đã tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt về thời gian trong môn thể thao của họ.

  • The activists engaged in a passionate disputation regarding the best strategy for addressing social injustice.

    Các nhà hoạt động đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chiến lược tốt nhất để giải quyết bất công xã hội.

  • The scientists disputed over the reliability of the experimental data in their research study.

    Các nhà khoa học tranh cãi về độ tin cậy của dữ liệu thực nghiệm trong nghiên cứu của họ.

  • In the debate competition, the speakers vigorously disputed over the advantages and disadvantages of a specific policy proposal.

    Trong cuộc thi tranh luận, các diễn giả đã tranh luận sôi nổi về ưu điểm và nhược điểm của một đề xuất chính sách cụ thể.

  • The grandmaster and challenger disagreed over the optimal moves in the final stages of their chess game, resulting in a disputation over their strategy.

    Đại kiện tướng và người thách đấu không đồng tình về những nước đi tối ưu ở giai đoạn cuối của ván cờ, dẫn đến tranh cãi về chiến lược.