khó hiểu
/ˌdɪskənˈsɜːtɪŋli//ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋli/"Disconcertingly" comes from the verb "disconcert," which itself is a combination of the prefix "dis-" (meaning "the opposite of" or "not") and the verb "concert." "Concert" in this context means "to bring together" or "to harmonize," derived from the Latin "concertare." Therefore, "disconcert" means to disrupt harmony or bring into disarray, and "disconcertingly" describes something that causes this unsettling feeling. The word has been around since the 16th century.
Sự im lặng trong phòng lớn đến mức khó chịu, khiến người được phỏng vấn khó có thể tập trung và trả lời câu hỏi.
Biểu cảm trên khuôn mặt của khán giả trong suốt bài phát biểu khiến diễn giả cảm thấy bối rối và không chắc chắn về cách họ đang trình bày.
Sự thay đổi tâm trạng đột ngột của cô khiến bạn bè cô cảm thấy bối rối, lo lắng vì họ không biết phải phản ứng thế nào hoặc phải nói gì.
Tiếng cười lớn và kỳ quái phát ra từ phía sau rạp hát tối tăm khiến khán giả cảm thấy bối rối, không biết nên tham gia hay rời đi.
Khi nhân vật chính khám phá ra ngày càng nhiều bí mật về gia đình tưởng chừng như hoàn hảo này, cô không khỏi cảm thấy bồn chồn, lo lắng về bản chất thực sự của họ.
Sự im lặng kỳ lạ sau lời bình luận chỉ trích khiến người viết cảm thấy bối rối và không chắc chắn về giá trị tác phẩm của mình.
Ánh sáng nhấp nháy từ bóng đèn sắp tắt tạo nên những cái bóng đáng sợ trên tường, khiến nhân vật chính cảm thấy bất an và hơi lo lắng.
Cái nhìn vô hồn của người đàn ông trên phố khiến người qua đường cảm thấy bối rối, xa lạ, như thể họ không còn là một phần của thế giới này nữa.
Sự thay đổi đột ngột từ sáng sang tối trong phim khiến người xem cảm thấy khó chịu, bối rối, không biết nên cười hay nên khóc.
Trận động đất bất ngờ đã làm thay đổi đáng kể kiến trúc của tòa nhà, tạo nên cảm giác nguy hiểm và bất an khó có thể xua tan.