đáng báo động
/əˈlɑːmɪŋli//əˈlɑːrmɪŋli/"Alarmingly" comes from the word "alarm," which itself has a fascinating history. Originally derived from the Italian "all'arme," meaning "to arms," it referred to the call for soldiers to prepare for battle. This sense of urgency and danger transitioned into the modern meaning of an urgent warning. The suffix "-ingly" is added to "alarm" to create an adverb, signifying "in a way that alarms." So, "alarmingly" conveys the idea of something happening in a manner that causes fear or anxiety.
Mức độ ô nhiễm không khí trong thành phố đã ở mức báo động cao trong tuần này, khiến các quan chức y tế phải đưa ra cảnh báo tới người dân.
Tốc độ phá rừng ở rừng mưa Amazon đang diễn ra nhanh đến mức đáng báo động, với hơn 18 triệu mẫu Anh bị mất chỉ trong thập kỷ qua.
Số lượng các cuộc tấn công mạng nhắm vào các tổ chức tài chính đang tăng lên đáng báo động, với hàng tỷ đô la bị đánh cắp hàng năm.
Tỷ lệ nghèo đói ở một số nơi trên thế giới đã lên tới mức báo động, với hơn 70% dân số sống trong tình trạng cực kỳ nghèo đói.
Số người chết vì dịch Ebola bùng phát ở Châu Phi đã lên tới mức báo động, với hơn 1.000 ca tử vong được báo cáo cho đến nay.
Mực nước biển dâng cao do hiện tượng nóng lên toàn cầu diễn ra nhanh chóng đến mức đáng báo động, khiến các cộng đồng ven biển phải sơ tán và bỏ lại nhà cửa.
Mức độ chất gây ung thư trong một số loại thực phẩm đã lên tới mức báo động, làm dấy lên mối lo ngại về tính an toàn và các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe.
Số lượng các trường hợp mắc bệnh tâm thần ở người trẻ được báo cáo đã ở mức cao đáng báo động, khi nhiều người trẻ đang phải vật lộn để đối phó với những căng thẳng của cuộc sống hiện đại.
Tần suất và cường độ của các thảm họa thiên nhiên như bão, lốc xoáy và cháy rừng đã ở mức báo động cao trong những năm gần đây, gây ra sự tàn phá và mất mát về người trên diện rộng.
Tỷ lệ nghiện ma túy ở giới trẻ đang ở mức báo động cao, khi nhiều người trẻ tìm đến ma túy như một cách để đối phó với những áp lực của cuộc sống hiện đại.