một cách kỳ lạ
/ˈɪərəli//ˈɪrəli/The word "eerily" has its origins in the Old English word "er" meaning "out" or "away" and the suffix "-ly" which forms an adverb. In the 15th century, the word "eerily" emerged as a variant of the word "eerie", which referred to something that inspired an eerie or uncanny feeling. The "ee" sound in the word is likely derived from the Middle English word "eirge" meaning "weird" or "uncanny". The word gained popularity in the 19th century, particularly in literature and poetry, where it was used to describe settings or situations that evoked a sense of fear, unease, or uneasiness. Over time, the word has evolved to mean something that is unsettling, ominous, or unnatural, and is often used to describe a situation or atmosphere that is unnerving or unsettling.
Công viên giải trí bị đóng cửa vẫn đứng im một cách kỳ lạ, như thể đang chờ đợi những du khách cũ quay trở lại.
Trăng tròn, chiếu rọi ánh sáng kỳ lạ khắp quang cảnh, chiếu sáng những vật thể quen thuộc theo một cách ám ảnh và xa lạ.
Thư viện yên tĩnh dường như im lặng đến kỳ lạ, như thể mỗi trang sách được lật ra đều vang vọng khắp hành lang.
Ngôi nhà bỏ hoang toát lên bầu không khí kỳ lạ, như thể nó đang ẩn chứa một bí mật đen tối đang chờ được khám phá.
Sự im lặng kỳ lạ chỉ bị phá vỡ bởi tiếng hú ma quái của gió, khiến người ta lạnh sống lưng.
Điểm tham quan lễ hội này đã đóng cửa từ lâu, vẫn là lời nhắc nhở kỳ lạ về một thời từng tràn ngập tiếng cười và sắc màu.
Tiếng thì thầm yếu ớt từ những nguồn không xác định có thể được nghe thấy một cách kỳ lạ ở góc phòng, tạo nên cảm giác khó chịu rằng mình không đơn độc.
Bóng người mờ ảo đó dường như xuất hiện một cách kỳ lạ từ trong bóng tối, các đường nét trên khuôn mặt bị che khuất bởi sự u ám.
Ánh sáng nhấp nháy vô hình kỳ lạ giữa những chiếc lá, ám chỉ những thế lực siêu nhiên ẩn núp trong bóng tối.
Cảm giác rùng rợn xung quanh khiến da nổi gai ốc, như thể có thứ gì đó đang theo dõi, chờ đợi và di chuyển giữa chúng tôi, mặc dù trời tối đen như mực.