Discomfit
/dɪsˈkʌmfɪt//dɪsˈkʌmfɪt/The word "discomfit" has a fascinating history! It originates from the 15th-century Middle English verb "discomften," which means "to confound" or "to disconcert." The term is derived from the combination of "dis-" (meaning "to reverse" or "to undo") and "comfort" (meaning "to strengthen" or "to console"). In the 16th century, the meaning of "discomfit" shifted to convey the idea of causing discomfort, embarrassment, or dismay. It often described a situation where someone was made to feel uneasy, flustered, or humiliated. For instance, being "discomfited" in a debate might mean being unable to respond effectively to one's opponent's arguments. Throughout the centuries, the word "discomfit" has evolved to encompass a range of meanings related to perplexity, confusion, or discomfort. Today, it's often used in contexts such as literature, psychology, and everyday conversation to describe a person's emotional state or a situation that causes distress.
Hàng công mạnh mẽ của đội đối phương khiến các cầu thủ của chúng ta cảm thấy bối rối trong trận đấu quan trọng.
Tin tức về lễ đính hôn của bạn trai cũ khiến cô bối rối và phải đấu tranh để chấp nhận điều đó.
Diễn biến bất ngờ của vụ án khiến công tố viên bối rối và không biết phải tiến hành thế nào.
Những lời nhận xét mỉa mai của ông khiến vị khách nhút nhát và kín đáo tại bữa tiệc tối cảm thấy khó chịu.
Cảnh tượng một con nhện đang trèo lên tường khiến người mắc chứng sợ nhện thấy khó chịu và bất an.
Tình hình con tin khiến sở cảnh sát cảm thấy bối rối vì họ không thể giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
Sự thật rằng chồng bà đã phản bội bà khiến bà vô cùng bối rối, và bà đã phải đấu tranh để tin tưởng ông một lần nữa.
Trận động đất bất ngờ khiến du khách hoảng loạn khi cố gắng tìm nơi an toàn trong khách sạn.
Cuộc thẩm vấn căng thẳng khiến tù nhân cảm thấy bối rối và mất phương hướng.
Lập luận sáng suốt của luật sư đã làm bên bào chữa bối rối trong suốt phiên tòa và họ phải vật lộn để đưa ra quan điểm phản bác.