Definition of diacritic

diacriticnoun

âm tiêu

/ˌdaɪəˈkrɪtɪk//ˌdaɪəˈkrɪtɪk/

The word "diacritic" has a fascinating history! It comes from the Greek words "dia" meaning "through" and "kritikos" meaning "judging" or "criticizing". The term was first used in the 17th century to describe marks or strokes placed above or below a letter in a language to indicate a change in its pronunciation or meaning. In ancient Greek, these marks were called "diacritical" because they were used to "judge" or "criticize" the correct pronunciation of a word. They were often used to distinguish between similar-looking letters or to indicate that a letter was pronounced differently in a particular context. Today, the term "diacritic" is used more broadly to describe any mark or symbol that modifies the meaning or pronunciation of a letter or word in a language. This includes marks such as accents, umlauts, and cedillas, which are commonly used in languages such as French, German, and Spanish.

Summary
type tính từ: (diacritical)
meaning(ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
meaningcó khả năng phân biệt
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) dấu phụ
namespace
Example:
  • The diacritic mark over the letter "ñ" in the Spanish word "pañuelo" (handkerchief) distinguishes it from the word "panuelo" (little loaf) without the diacritic.

    Dấu phụ trên chữ "ñ" trong từ tiếng Tây Ban Nha "pañuelo" (khăn tay) giúp phân biệt nó với từ "panuelo" (ổ bánh mì nhỏ) không có dấu phụ.

  • The Norwegian letter "å" is formed by combining the letters "a" and "o" with diacritic marks.

    Chữ cái "å" của tiếng Na Uy được hình thành bằng cách kết hợp các chữ cái "a" và "o" với dấu phụ.

  • Some Chinese characters include diacritic marks called tones, which indicate the pronunciation of the character.

    Một số ký tự tiếng Trung có dấu phụ gọi là thanh điệu, biểu thị cách phát âm của ký tự đó.

  • In Polish, the diacritic mark over the letter "ń" represents the nasalized "n" sound.

    Trong tiếng Ba Lan, dấu phụ trên chữ "ń" thể hiện âm "n" mũi.

  • The Turkish letter ş, which is pronounced as "sh," is formed by combining the letters "s" and "h" with a diacritic mark.

    Chữ ş trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, phát âm là "sh", được hình thành bằng cách kết hợp các chữ cái "s" và "h" với dấu phụ.

  • The Swedish letter "ä" is formed by combining the letters "a" and "e" with diacritic marks.

    Chữ cái "ä" trong tiếng Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp các chữ cái "a" và "e" với dấu phụ.

  • Hungarian uses several diacritic marks, such as the acute accent, to modify the pronunciation of certain vowels and consonants.

    Tiếng Hungary sử dụng một số dấu phụ, chẳng hạn như dấu trọng âm, để thay đổi cách phát âm của một số nguyên âm và phụ âm.

  • The Czech letter "Č" represents the "ch" sound and is formed by combining the letters "C" and "h" with diacritic marks.

    Chữ cái "Č" trong tiếng Séc tượng trưng cho âm "ch" và được hình thành bằng cách kết hợp các chữ cái "C" và "h" với dấu phụ.

  • In Vietnamese, certain characters are marked with diacritic tones above or below the character to indicate the pronunciation.

    Trong tiếng Việt, một số ký tự được đánh dấu bằng dấu phụ ở trên hoặc dưới ký tự để chỉ cách phát âm.

  • The Polish letter "ó" is formed by combining the letter "o" with a diacritic mark that represents a shortened sound.

    Chữ cái "ó" trong tiếng Ba Lan được hình thành bằng cách kết hợp chữ cái "o" với dấu phụ biểu thị âm thanh rút gọn.