ngắn gọn
/briːv//briːv/The word "breve" has a rich history that dates back to the 14th century. It originated from the Old French word "breve," which meant "short" or "brief." The term was commonly used to describe a short letter or message, particularly one sent by a formal authority. Over time, the term "breve" began to be used in musical notation to describe a musical note that is shorter in duration than a whole note. This usage emerged in the 16th century and rapidly gained popularity among composers and musicians. Today, the word "breve" is still used in both musical and secular contexts to describe something that is brief or concise. In music, it refers to a note with a duration of two beats.
Ký hiệu âm nhạc cho một nốt nhạc ngắn được gọi là breve ( ). Ví dụ, một breve đơn biểu diễn một nốt nhạc trọn vẹn về độ dài.
Việc nhà soạn nhạc đánh dấu một đoạn là breve (), cho biết tất cả các nốt nhạc phải được giữ trong một thời gian rất dài, là dấu hiệu đặc trưng cho phong cách độc đáo của họ.
Ánh mắt của người nhạc sĩ hướng đến ký hiệu dấu nhấn (, báo hiệu sự tạm dừng đầy kịch tính trước đoạn kết cao trào.
Khi luyện tập những nhịp điệu phức tạp, người nhạc sĩ đầy tham vọng sẽ cố gắng ghi nhớ dấu nhấn (breve), dần dần làm chủ tác dụng của nó đối với toàn bộ tác phẩm.
Bản nhạc cho một tác phẩm phức tạp chứa nhiều ký hiệu breve (ký hiệu nhấn mạnh), làm nổi bật sắc thái của âm sắc và cách diễn đạt.
Việc biểu diễn một tác phẩm với nhiều dấu nhấn (ví dụ: dấu nhấn) đòi hỏi mức độ tập trung cao, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi nhịp điệu và trọng âm.
Sự mài giũa kỹ năng của dàn nhạc được thể hiện rõ trong những ô nhịp mở đầu, khi hiệu ứng của nốt breve (nốt ngân) lên nhịp độ của tác phẩm thật mê hoặc.
Khán giả vô cùng kinh ngạc trước khả năng đọc tác phẩm điêu luyện của dàn nhạc, cách diễn giải của họ được thể hiện chính xác qua các nốt nhấn (breve).
Phần trình diễn sôi động của đoạn breve ( khiến người nghe nổi da gà, vì các nhạc công đã khéo léo giữ nguyên phong cách và tính thẩm mỹ của tác phẩm.
Nhà âm nhạc học đã xác định được những thay đổi tinh tế trong âm sắc của nhạc cụ trong nốt breve (nốt ngân), ám chỉ đến kỹ thuật sáng tạo của người chỉ huy.