Definition of phonetics

phoneticsnoun

ngữ âm

/fəˈnetɪks//fəˈnetɪks/

The word "phonetics" has its roots in Greek. The term "phone" (φωνή) means "sound" or "voice", and the suffix "-etics" (-ητικά) is a derivative form used to indicate the study or treatment of something. In the 16th century, the term "phontics" (_IMPLF_ PNTHIKHI/ pneumatikē) was coined by the German philosopher and linguist Rudolf Göckel, also known as Rudolph Göckel, to describe the study of the sounds of languages. Over time, the term evolved into "phonetics" and its modern meaning: the study of the physical properties and acoustic characteristics of speech sounds. Today, phonetics is a fundamental field in linguistics, concerned with the description and analysis of the sounds of languages, and is used as a basis for many other areas of study, including phonology, speech therapy, and speech recognition technology.

Summary
type danh từ, số nhiều dùng như số ít
meaningngữ âm học
namespace

a piece of software that shows a number of images on a computer screen in a particular order

một phần mềm hiển thị một số hình ảnh trên màn hình máy tính theo thứ tự cụ thể

Example:
  • a slideshow presentation

    một bài thuyết trình trình chiếu

  • Click to start the slide show.

    Nhấp chuột để bắt đầu trình chiếu.

a number of slides (= small pieces of film held in frames) shown to an audience using a slide projector, often during a lecture

một số slide (= những đoạn phim nhỏ được giữ trong khung) được chiếu cho khán giả bằng máy chiếu slide, thường là trong bài giảng

Example:
  • a lecture and slide show on Gothic art

    bài giảng và trình chiếu về nghệ thuật Gothic