Definition of destabilization

destabilizationnoun

sự mất ổn định

/ˌdiːˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn//ˌdiːˌsteɪbələˈzeɪʃn/

The word "destabilization" is a term used in political and strategic contexts to describe actions taken to disrupt the stability of a country or regime. This can range from covert operations to overt military intervention, but the underlying goal is to weaken the existing power structure, usually with a view to replacing it with a more favorable arrangement. The notion of destabilization is closely linked to concepts of asymmetrical warfare and guerrilla tactics, which aim to avoid direct confrontation with a stronger enemy in favor of disruptive actions that erode their support base and undermine their ability to govern. This requires a high degree of strategic intelligence, as well as a willingness to operate in gray and ambiguous areas, such as supporting opposition groups or manipulating international economic relations. The word "destabilization" itself is a relatively recent addition to the English language, having been coined during the Cold War era. It reflects a shift in military and strategic thought, which eschewed the traditional emphasis on direct confrontation in favor of more indirect approaches. The term has since become part of the strategic lexicon of various countries, including the United States, and is frequently employed in diplomatic and military debates surrounding issues of international security. In summary, then, "destabilization" is a term that refers to deliberate actions taken to subvert the stability of a country or regime, usually with a view to replacing it with a more favorable arrangement. Its origins are firmly rooted in Cold War era geopolitical strategies, but its usage continues to evolve as the nature of international security challenges and responses shifts and adapts.

Summary
typedanh từ
meaningviệc làm mất ổn định
namespace
Example:
  • The decision to withdraw troops from a conflict zone has led to destabilization in the region as militant groups have gained more power and influence.

    Quyết định rút quân khỏi khu vực xung đột đã dẫn đến tình trạng bất ổn trong khu vực vì các nhóm chiến binh ngày càng giành được nhiều quyền lực và ảnh hưởng hơn.

  • The country's unstable economy has been destabilized further by political unrest and civil unrest.

    Nền kinh tế không ổn định của đất nước đã trở nên bất ổn hơn nữa do bất ổn chính trị và bất ổn dân sự.

  • The discovery of a large-scale cyber attack has destabilized the country's digital infrastructure, causing disruption to critical systems and sparking concerns over national security.

    Việc phát hiện một cuộc tấn công mạng quy mô lớn đã làm mất ổn định cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của quốc gia, gây gián đoạn các hệ thống quan trọng và làm dấy lên lo ngại về an ninh quốc gia.

  • The situation in the country has been destabilized after the sudden resignation of the president, creating a power vacuum that has been exploited by opposition forces.

    Tình hình trong nước trở nên bất ổn sau khi tổng thống đột ngột từ chức, tạo ra khoảng trống quyền lực bị các lực lượng đối lập lợi dụng.

  • The introduction of harsh economic sanctions has destabilized the country's currency, causing inflation and sparking protests from the population.

    Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế khắc nghiệt đã làm mất ổn định đồng tiền của đất nước, gây ra lạm phát và làm dấy lên các cuộc biểu tình của người dân.

  • The collapse of a major construction project has destabilized the local economy, resulting in job losses and increased poverty.

    Sự sụp đổ của một dự án xây dựng lớn đã làm mất ổn định nền kinh tế địa phương, dẫn đến mất việc làm và gia tăng nghèo đói.

  • The detection of a new virus has destabilized the country's healthcare system, placing a strain on resources and staffing.

    Việc phát hiện ra một loại vi-rút mới đã làm mất ổn định hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước, gây áp lực lên nguồn lực và nhân sự.

  • The escalation of tensions between neighboring countries has destabilized the region, increasing the risk of conflict and displacement.

    Sự leo thang căng thẳng giữa các nước láng giềng đã gây bất ổn cho khu vực, làm tăng nguy cơ xung đột và di dời.

  • The growing presence of extremist groups in the region has destabilized the fragile peace agreement, leading to renewed violence and security concerns.

    Sự hiện diện ngày càng tăng của các nhóm cực đoan trong khu vực đã làm mất ổn định thỏa thuận hòa bình mong manh, dẫn đến bạo lực và lo ngại về an ninh gia tăng.

  • The withdrawal of international aid has destabilized the country's development plans, making it difficult to implement critical infrastructure and social projects.

    Việc cắt giảm viện trợ quốc tế đã làm mất ổn định các kế hoạch phát triển của đất nước, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án cơ sở hạ tầng và xã hội quan trọng.