Definition of descriptor

descriptornoun

người mô tả

/dɪˈskrɪptə(r)//dɪˈskrɪptər/

The word "descriptor" comes from the Latin word "descriptio," which means "description" or "representation." In English, the term "descriptor" was first used in the late 1700s to refer to a person who creates descriptions or representations of something, such as a painter or a writer. Over time, the term became more specifically associated with scientific and technical fields. In the late 1800s, the term "descriptor" began to be used to refer to a feature or characteristic that can be used to describe an object, substance, or concept. This usage is still common today in fields like chemistry, biology, and computer science, where descriptors are used to provide detailed and specific information about the properties and behaviors of various substances and systems. In summary, the word "descriptor" ultimately derives from the Latin term "descriptio," which describes the process of creating a representation or description of something, and has since evolved to refer more specifically to the identifying features or characteristics of an object or concept in scientific and technical contexts.

Summary
typedanh từ
meaningký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả
namespace

a word or expression used to describe or identify something

một từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc xác định một cái gì đó

a piece of additional information that describes the purpose and format of other data

một phần thông tin bổ sung mô tả mục đích và định dạng của dữ liệu khác

Example:
  • The Global Descriptor Table is a data structure used to define the characteristics of the various memory areas used during program execution.

    Bảng mô tả toàn cục là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để xác định đặc điểm của các vùng bộ nhớ khác nhau được sử dụng trong quá trình thực thi chương trình.