Definition of dutiful

dutifuladjective

đàng hoàng

/ˈdjuːtɪfl//ˈduːtɪfl/

The word "dutiful" traces its roots back to the Old French word "devoir," meaning "duty." The suffix "-ful" was added to create the adjective "devoirful," which later evolved into "dutiful." The concept of "duty" itself comes from the Latin word "debitum," which meant "something owed," suggesting the obligation inherent in being dutiful. So, essentially, "dutiful" signifies the quality of being someone who fulfills their obligations and responsibilities.

Summary
type tính từ
meaningbiết vâng lời, biết nghe lời
meaningbiết tôn kính, biết kính trong (người trên)
meaningcó ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận
namespace
Example:
  • Jane's son is a very dutiful child. He always finishes his homework on time and helps his parents around the house.

    Con trai của Jane là một đứa trẻ rất ngoan. Cậu bé luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn và giúp đỡ bố mẹ việc nhà.

  • Tom's wife is a most dutiful spouse. She takes care of all the household chores and ensures that her hubby is comfortable and happy.

    Vợ của Tom là một người vợ rất đảm đang. Cô ấy đảm đương mọi công việc nhà và đảm bảo chồng mình được thoải mái và hạnh phúc.

  • The loyal employee remained dutifully at his post, dedicated to serving the company and completing his tasks to the best of his abilities.

    Người nhân viên trung thành này vẫn tận tụy với công việc, tận tụy phục vụ công ty và hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất có thể.

  • The soldier showed exemplary dutifulness, following orders to the letter without question or complaint.

    Người lính đã thể hiện lòng tận tụy gương mẫu, tuân thủ mệnh lệnh một cách nghiêm ngặt mà không thắc mắc hay phàn nàn.

  • Despite her exhaustion, Sarah remained dutifully committed to her dissertation, working tirelessly day and night to complete her research.

    Mặc dù kiệt sức, Sarah vẫn tận tâm với luận án của mình, làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm để hoàn thành nghiên cứu.

  • My grandfather has been a diligent and dutiful citizen all his life, paying his taxes on time and always respecting the law.

    Ông nội tôi luôn là một công dân siêng năng và có trách nhiệm, nộp thuế đúng hạn và luôn tôn trọng pháp luật.

  • Alice was a dutiful daughter, taking care of her aging parents and ensuring that they live comfortably and with dignity.

    Alice là một người con gái hiếu thảo, chăm sóc cha mẹ già và đảm bảo rằng họ có cuộc sống thoải mái và đàng hoàng.

  • The hardworking student earned excellent grades with a dutiful and disciplined study routine, dedicating long hours each day to her academic pursuits.

    Cô sinh viên chăm chỉ này đã đạt được điểm cao nhờ thói quen học tập nghiêm túc và có kỷ luật, dành nhiều giờ mỗi ngày cho việc học tập.

  • The company's board of directors can always rely on Laura's dutiful and reliable guidance, as she consistently shows a high commitment to her duties and responsibilities.

    Hội đồng quản trị công ty luôn có thể tin tưởng vào sự hướng dẫn tận tâm và đáng tin cậy của Laura, vì cô luôn thể hiện sự cam kết cao với nhiệm vụ và trách nhiệm của mình.

  • Mary's faithful dog never failed to perform his duties as a dutiful companion, always waiting for her with wagging tail and joyful bark when she returns home.

    Chú chó trung thành của Mary chưa bao giờ quên làm tròn bổn phận của một người bạn đồng hành tận tụy, luôn vẫy đuôi chờ đợi cô và sủa vui mừng khi cô trở về nhà.