có thể chứng minh được
/dɪˈmɒnstrəbli//dɪˈmɑːnstrəbli/The word "demonstrably" has its roots in Old French. It is derived from the Latin words "demonstrare," meaning "to show" or "to prove," and the suffix "-ably," which forms an adverb indicating manner or degree. In English, "demonstrably" has been in use since the 15th century. Initially, it meant "in a demonstrable manner" or "in a way that can be demonstrated." Over time, its meaning has expanded to encompass both a sense of proof and a tone of assurance. Today, "demonstrably" is often used in academic and professional contexts to convey that a claim or statement can be conclusively proven or validated. So, the next time you use "demonstrably," remember that it has a rich history rooted in Latin and Old French!
Hiệu quả của chiến lược tiếp thị mới đã được chứng minh rõ ràng bằng sự gia tăng đáng kể doanh số bán hàng trong quý đầu tiên triển khai.
Lợi ích của việc tập thể dục được thể hiện rõ ràng ở việc cải thiện sức khỏe thể chất, giảm mức độ căng thẳng và tăng cường chức năng nhận thức.
Giả thuyết của nhà khoa học đã được kiểm nghiệm và chứng minh là đúng thông qua một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt.
Sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh được thể hiện rõ ràng qua điểm số cao hơn đạt được trong các kỳ thi gần đây.
Nghiên cứu trình bày trong bài báo cho thấy rõ ràng rằng việc tiếp xúc nhiều lần với một lượng nhỏ ngoại ngữ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng đọc, viết và nói.
Việc giảm lượng khí thải carbon của công ty được chứng minh rõ ràng trong báo cáo phát triển bền vững hàng năm của họ.
Chế độ tập luyện của vận động viên đã chứng minh được sức mạnh, tốc độ và sức bền được cải thiện rõ rệt.
Việc triển khai phần mềm mới đã chứng minh được tính hiệu quả, tính thân thiện với người dùng và độ tin cậy cao hơn hẳn hệ thống cũ.
Sự gia tăng lợi nhuận của công ty rõ ràng là nhờ vào việc ra mắt thành công dòng sản phẩm mới của họ.
Kết quả nghiên cứu chứng minh rằng việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ có lợi cho môi trường mà còn có hiệu quả về mặt chi phí trong thời gian dài.