xác thực
/ɔːˈθentɪkli//ɔːˈθentɪkli/The word "authentically" derives from the Latin word "authenticus," meaning "authoritative" or "genuine." The term entered English in the 14th century, initially referring to something having legitimate origins. Over time, the meaning shifted to encompass genuineness, sincerity, and being true to oneself. The "-ly" suffix signifies an adverb, indicating how something is done, thus "authentically" implies acting in a way that is genuine or true to one's character.
in a way that is true and accurate
một cách đúng đắn và chính xác
Đây là những cuốn tiểu thuyết thể hiện chân thực trải nghiệm của con người.
Nghệ sĩ đã tạo ra từng bức tranh một cách chân thực, chỉ sử dụng các kỹ thuật truyền thống và vật liệu chất lượng cao.
Cô đã dạy lớp cách nấu những món ăn chính thống của quê hương mình, sử dụng những nguyên liệu đặc trưng của vùng đó.
Nhạc sĩ đã thêm phong cách độc đáo của mình vào bài hát kinh điển này, khiến nó trở thành tác phẩm đích thực của ông.
Nam diễn viên đã có một màn trình diễn chân thực, hoàn toàn nhập vai và thổi hồn vào nhân vật.
in a way that is exactly the same as the original
theo cách hoàn toàn giống với bản gốc
món ăn Mexico có hương vị đích thực
một thị trấn miền Tây hoang dã được xây dựng đích thực