sự khéo léo
/ˈdeftnəs//ˈdeftnəs/"Deftness" originates from the Old English word "dæft," meaning "fit, suitable, apt." This word evolved into "deft" by the 14th century, initially meaning "skillful, clever." The suffix "-ness" was added to create the noun "deftness," denoting the quality of being deft, or skillful and adept. Therefore, "deftness" is essentially a direct descendant of the concept of something being "fit" or "suitable" for a task, highlighting the inherent skillfulness it implies.
the quality of being quick and having skill
phẩm chất nhanh chóng và có kỹ năng
sự khéo léo của nghệ sĩ piano
Sự khéo léo của đầu bếp trong bếp đã cho phép anh tạo ra một bữa ăn ngon từ bộ sưu tập nguyên liệu không ngờ tới.
Sự khéo léo của nghệ sĩ piano với các phím đàn giúp cô ấy làm nổi bật những chi tiết phức tạp ngay cả trong những giai điệu phức tạp nhất.
Sự khéo léo của bác sĩ phẫu thuật với con dao mổ cho phép cô thực hiện ca phẫu thuật tinh vi này một cách hiệu quả và chính xác.
Sự khéo léo của vũ công trên sàn nhảy khiến cô ấy trông như thể đang lướt đi một cách dễ dàng trên sàn.
the quality of having skill
chất lượng của việc có kỹ năng
Cô ấy mô tả tình huống một cách sâu sắc, khéo léo và tiết kiệm.